Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take upon oneself” Tìm theo Từ | Cụm từ (69.553) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to find oneself, thấy được sở trường năng khiếu của mình
  • Thành Ngữ:, to betake oneself to drink, đam mê rượu chè
  • Thành Ngữ:, to square oneself, (thông t?c) d?n bù, b?i thu?ng (nh?ng cái mình làm thi?t h?i cho ngu?i khác)
  • Thành Ngữ:, to comport oneself, xử sự
  • Thành Ngữ:, to sink oneself, quên mình
  • Thành Ngữ:, above oneself, lên mặt
  • / æs /, danh từ, cái đít,cái mông, con lừa, người ngu, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, to play ( act ) the ass, làm bộ ngu, to make an ass of oneself, lố bịch, làm trò cười...
  • Thành Ngữ:, to coddle oneself, nũng nịu, nhõng nhẽo
  • Thành Ngữ:, to feel quite oneself, thấy sảng khoái
  • Ngoại động từ: thu lại, tập hợp lại (những vật để tản mát), lấy hết (can đảm), to re-collect oneself, tỉnh trí lại
  • Thành Ngữ:, to come to oneself, tỉnh lại, hồi tỉnh
  • Idioms: to be sure of oneself, tự tin
  • / rɪˈmɛmbər /, Ngoại động từ: nhớ; nhớ lại, nhớ thưởng tiền, nhớ cho tiền, nhớ đưa tiền, gửi lời chào, ( + oneself) ngừng cư xử tồi tệ, Đề cập đến ai, tưởng...
  • Thành Ngữ:, to bestir oneself, cựa quậy, vùng vẫy
  • Thành Ngữ:, to deport oneself, ăn ở, cư xử
  • Thành Ngữ:, to behave oneself, ăn ở (cư xử) cho phải phép
  • Thành Ngữ:, to fulfil oneself, phát huy hết năng lực bản thân
  • Thành Ngữ:, to overjump oneself, nhảy sái gân (trật gân)
  • Thành Ngữ:, by oneself, một mình không có ai giúp đỡ
  • Thành Ngữ:, to keep sth to oneself, gi? kín di?u gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top