Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Talk game” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.521) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to talk somebody into/out of doing something, dỗ dành, can
  • Thành Ngữ:, to talk somebody over/round ( to something ), dỗ dành
  • Thành Ngữ:, to talk turkey, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) nói toạc móng heo, nói thẳng thừng
  • Thành Ngữ:, to talk away, nói chuyện cho hết (thì giờ); nói suốt
  • Thành Ngữ:, to talk back ( to somebody ), cãi lại, nói lại
  • Thành Ngữ:, to talk to, (thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách
  • Thành Ngữ:, to talk round something, bàn quanh bàn quẩn; bàn vòng vo
  • Thành Ngữ:, fighting talk words, lời thách đấu, lời khiêu chiến
  • / 'tæntəlaiziɳ /, xem tantalise,
  • Thành Ngữ:, to talk out of, bàn ra, can ngăn, nói để đừng làm
  • / kə'pitəlaiz /, như capitalize,
  • Thành Ngữ:, to talk out of one's turn, nói nhi?u, nói th?a; nói lung tung
  • Thành Ngữ:, to talk about ( of ), nói về, bàn về
  • Thành Ngữ:, his talk is all superlatives, câu chuyện của nó toàn là chuyện phóng đại
  • Thành Ngữ:, to talk ( go ) nineteen to the dozen, nói liến láu liên miên
  • Thành Ngữ:, to speak ( talk ) like a book, nói như sách
  • Thành Ngữ:, to talk at, nói ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh
  • Thành Ngữ:, to talk through one's hat, (từ lóng) huênh hoang khoác lác
  • Thành Ngữ:, to talk someone out of a plan, ngăn ai đừng theo một kế hoạch
  • / fræg´mentəl /, Hóa học & vật liệu: có mảnh vụn, Kỹ thuật chung: đoạn, mảnh vụn, phần, vụn, fragmental deposit, trầm tích mảnh vụn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top