Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thưỡn” Tìm theo Từ | Cụm từ (53.655) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'ju:ʒl /, Tính từ: thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quen, Toán & tin: thường, thông dụng, Kỹ thuật chung:...
  • sự thử thường lệ, sự thử nghiệm thường xuyên, thử nghiệm thông lệ, thử nghiệm thông thường, thử định kỳ, thử nghiệm đơn chiếc, thử thường lệ, kiểm nghiệm thông lệ, sự nghiên cứu trong...
  • phương tiện quản lý chất thải thương nghiệp, một phương tiện tích trữ để xử lý hay chuyển đổi rác thải có thể tiếp nhận chất thải từ nhiều nguồn khác nhau, so với phương tiện riêng lẻ thông...
  • / sə'bə:bən /, Tính từ: (thuộc) khu ngoại ô; trong khu ngoại ô, (nghĩa xấu) cục bộ; địa phương, hạn chế; hẹp hòi; ngu đần; tầm thường (cái nhìn), Xây...
  • nialamit, loại thuốc có tác động tương tự như phenelzine dùng chữacác loài trầm cảm. tên thương mại niamid.,
  • / ´lʌvi´dʌvi /, Tính từ: (thông tục) (thuộc) yêu thương, âu yếm, trìu mến, đa cảm, ủy mị,
  • bre / 'kɒmən /, name / 'kɑ:mən /, Tính từ: chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường; thô tục, Danh từ:...
  • phenolphtelein (chất chỉ thị), phenolptalein, n- loại thuốc nhuận trường kích thích, thường dùng ban đêm để hoạt động vào sáng hôm sau,
  • thống kê thương mại, thống kê thương nghiệp, thống kê thương nghiệp,
  • môi trường tính toán mạng không đồng nhất (thường viết là hence),
  • Danh từ: cây thông liễu (cây (thường) xanh),
  • api các dịch vụ an toàn tương thích thông thường,
  • công việc (thường làm) hàng ngày, công việc (thường làm) hằng ngày, việc làm quen tay, việc làm thường ngày,
  • / ´pla:stə /, Ngoại động từ: trát vữa (tường...); trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy, bó bột (vết thương) bằng thuốc cao, ( + down) dán thuốc cao,...
  • / ´hɔ:k¸wi:d /, Danh từ: cây thuộc họ cúc (có hoa đỏ, da cam hoặc vàng, (thường) mọc thành cụm),
  • / nitʃ /, Danh từ: (kiến trúc) hốc tường (thường) để đặt tượng..., (nghĩa bóng) chỗ thích hợp, Ngoại động từ: Đặt (tượng) vào hốc tường,...
  • / fi´nɔminəl /, Tính từ: (thuộc) hiện tượng, có tính chất hiện tượng, có thể nhận thức bằng giác quan, kỳ lạ, phi thường, Từ đồng nghĩa:...
  • bộ luật thương mại, mã điện thương mại, uniform commercial code, bộ luật thương mại thống nhất, uniform commercial code, bộ luật thương mại thống nhất (mỹ)
  • / hə'bit∫uəl /, Tính từ: thường, thường lệ, quen thuộc, thường dùng, quen thói, thường xuyên, nghiện nặng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • cán cân buôn bán, cán cân mậu dịch, cán cân thương mại, cán cân thương mại, mậu dịch, ngoại thương, favorable trade balance, cán cân thương mại dư thừa, favorable trade balance, cán cân thương mại thuận,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top