Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thưỡn” Tìm theo Từ | Cụm từ (53.655) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kef /, trạng thái mơ màng (nửa thức, nửa ngủ), sự thích thú cảnh nhàn du lười biếng, thuốc kép (hút để gây trạng thái mơ màng, (thường) chế bằng lá gai dầu ấn độ), ki:f, danh từ
  • kính thông thường, thủy tinh thông thường,
  • / kautʃ /, Danh từ: trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), Ngoại động từ: ( (thường) động...
  • / əkˈsept /, Ngoại động từ: nhận, chấp nhận, chấp thuận, thừa nhận, Đảm nhận (công việc...), (thương nghiệp) nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...), Hình...
  • hàng chở hỗn hợp, hàng tạp, hàng thông thường, hàng thường, hàng thông thường, general cargo ship, tàu chở hàng tạp, multipurpose general cargo vessel, tàu hàng tạp hóa đa công dụng, general cargo ship, tàu chở...
  • / ´hju:mənli /, Phó từ: với cái nhìn của con người, với cung cách con người; với tình cảm con người; bằng những phương tiện thông thường của con người; trong phạm vi hiểu...
  • / ´ju:zidʒ /, Danh từ: cách dùng, cách sử dụng, cách dùng thông thường, cách dùng quen thuộc (nhất là trong việc dùng từ), cách đối xử, cách đối đãi, thói quen, tập quán,...
  • thông thương hải vận, thông thường hải vận,
  • điều kiện thông thường, điều kiện thông thường,
  • bộ luật thương mại thống nhất, bộ luật thương mại thống nhất (mỹ),
  • Danh từ: mảnh gỗ đựng vữa (có tay cầm ở mặt dưới), (thông tục) mũ vuông, mũ trạng nguyên (thường đc đội vào ngày tốt nghiệp...
  • / ´pɔ:tənt /, Danh từ: Điềm báo (thường) là gở, xấu trong tương lai, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, portents...
  • điều ước thông thương hữu hảo, hiệp ước thông thương hữu hảo,
  • / ˈeɪdʒənsi /, Danh từ: tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn, vietnam news agency, thông tấn...
  • / 'stʌdi /, Danh từ: sự học tập; sự nghiên cứu (về một đề tài, nhất là từ sách vở), ( (thường) số nhiều) đối tượng được điều tra, đối tượng được nghiên cứu,...
  • / ´eθik /, Tính từ: (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân thường đạo lý, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hợp với luân thường đạo lý, đúng với nguyên tắc xử thế (một cá nhân); đúng...
  • (thuộc) tập tính không bình thường , phong cách không bình thường,
  • thông tin thương mại, tình báo kinh doanh, business information system, hệ thống tư liệu thông tin thương mại
  • / 'hæηiη /, Danh từ: sự treo, sự treo cổ, ( (thường) số nhiều) rèm; màn; trướng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dốc, đường dốc xuống, Tính từ: treo, Đáng...
  • / ´tipstə /, Danh từ: người mách nước (trong cuộc đua ngựa.. (thường) là có lấy tiền), Kinh tế: người cung cấp giá thị trường cổ phiếu, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top