Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The distance between them” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.882) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´lɔη¸distəns /, khoảng cách xa, khoảng cách xa, tính từ & phó từ, Đường dài, long-distance call, cuộc điện đàm đường dài, to phone long-distance, gọi điện thoại đường dài
  • khoảng cách nhìn, khoảng cách nhìn thấy được, tầm nhìn trên đường, khoảng nhìn xa, khoảng cách ngắm, tầm nhìn, tầm nhìn thấy, tầm nhìn xa, optimal sight distance, tầm nhìn tối ưu, stopping sight distance,...
  • như between-maid,
  • / bi´twikst /, Giới từ & phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) between, betwixt and between, nửa nọ nửa kia, lỡ cỡ
  • màng không khí, air film resistance, sức cản của màng không khí, air film resistance, trở lực của màng không khí
  • bề mặt (nước) đá, bề mặt nước đá, ice surface resistance, sức cản bề mặt (nước) đá, ice surface resistance, trở lực bề mặt (nước) đá, ice surface resistance, trở lực bề mặt nước đá, ice surface...
  • sự va nóng, nhiệt xung, sự va đập nhiệt, sốc nhiệt, sự giảm nhiệt độ, thermal shock resistance, tính chịu sốc nhiệt, thermal shock resistance, tính bền sốc nhiệt, thermal shock test, sự thử nghiệm sốc nhiệt,...
  • Thành Ngữ:, in the near distance, ngay trước mắt
  • Idioms: to see sb in the distance, nhìn thấy người nào đằng xa
  • độ cản nhiệt, điện trở nhiệt, độ bền nhiệt, nhiệt trở, sức cản nhiệt, sức chịu nhiệt, điện trở nhiệt, sức cản nhiệt, sức bền nhiệt, sức chịu nhiệt, heat [thermal] resistance, nhiệt trở...
  • nhiệt trở, nhiệt trở truyền nhiệt, điện trở nhiệt, internal heat transfer resistance, nhiệt trở bên trong, overall heat transfer resistance, tổng nhiệt trở, surface heat transfer resistance, nhiệt trở trên mặt
  • Thành Ngữ:, to keep one's distance, distance
  • được mắc nối tiếp, nối tiếp, mắc nối tiếp, series-connected resistance, điện trở mắc nối tiếp, series-connected resistance, điện trở mắc nối tiếp
  • Giới từ & phó từ: (viết tắt) của between,
  • Thành Ngữ:, far between, ở cách xa nhau, thưa thớt
  • cảm biến nhiệt trở, nhiệt kế điện trở, nhiệt kế điện trở, carbon resistance thermometer, nhiệt kế điện trở cácbon, germanium resistance thermometer, nhiệt kế điện trở bằng gecmani, germanium resistance thermometer,...
  • lâm vào hoàn cảnh bế tắc không có lối thoát; tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông, lâm vào tình cảnh tiến thoái lưỡng nan, xem thêm between,
  • điểm bắn (địa chất), điểm nổ, shot point distance, khoảng cách điểm nổ
  • / ¸ha:f´wei /, Kỹ thuật chung: nửa chừng, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb, betwixt and between...
  • / ¸intə´spə:s /, Ngoại động từ: Đặt rải rác, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to intersperse flowerpots between...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top