Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The distance between them” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.882) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, the line of least resistance, phương thức đơn giản nhất, cách làm dễ nhất
  • khối đất, khối đất, earth mass haul distance, sự phân bố khối đất
  • / ´simpəθi /, Danh từ, số nhiều sympathies: sự thông cảm; sự đồng cảm; sự thương cảm; mối thương cảm, sự đồng ý, ( số nhiều) sự đồng cảm; sự đồng tình, ( + between...
  • Thành Ngữ:, to take the line of least resistance, chọn con đường dễ nhất, chọn phương pháp dễ nhất
  • Danh từ: trẻ em trong độ tuổi từ 8-12, Giới từ: viết tắt của between, chất nhũ tương hóa, biến hình, motion tween biến hình động, biến hình chuyển...
  • Thành Ngữ:, betwixt and between, nửa nọ nửa kia, lỡ cỡ
  • điện trở, sức điện trở, electric resistance brake, hệ thống hãm điện trở, electric resistance thermometer, nhiệt kế điện trở, electric resistance welded tube, ống hàn điện trở điện, electric resistance welding,...
  • đường nhìn thấy, phương ngắm, đường truyền thẳng (của ăng ten phát), tầm nhìn thẳng, trông thấy thẳng, trông thấy trực diện, đường ngắm, đường phối cảnh, tia ngắm, tia ngắm, line-of-sight distance,...
  • Thành Ngữ:, there is no love lost between them, chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi
  • Thành Ngữ:, to offer resistance, chống cự
  • / v. dɪˈskrɪməˌneɪt ; adj. dɪˈskrɪmənɪt /, Ngoại động từ: ( + from) phân biệt, Nội động từ: ( + between) phân biệt nhận rõ sự khác nhau (giữa...
  • quân phương, mean-square-average distance, khoảng cách quân phương, root mean square, căn quân phương, root-mean square deviation, độ lệch (căn) quân phương, root-mean square deviation,...
  • viện trợ kỹ thuật, multilateral technical assistance, viện trợ kỹ thuật đa phương
  • Thành Ngữ:, to make a difference between, phân biệt giữa; phân biệt đối xử
  • Thành Ngữ:, to go between, làm môi gi?i, làm m?i, vu?t quá (gi?i h?n)
  • vòng đường truyền, vòng mạch, chi mạch (điện thoại), line loop resistance, điện trở của vòng đường truyền
  • Thành Ngữ:, few and far between, thất thường, khi có khi không
  • Thành Ngữ:, to come between, d?ng gi?a (làm môi gi?i, di?u dình)
  • Idioms: to see sth at a distance, thấy vật gì từ xa
  • cự ly hãm, cự ly phanh, khoảnh cách phanh, khoảng cách hãm xe, khoảng cách hãm, khoảng hãm, quãng đường phanh, quãng đường hãm, quãng đường phanh, cự ly hãmcủa phanh, full braking distance, khoảng cách hãm thường,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top