Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The distance between them” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.882) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dis´tiηgwiʃ /, Ngoại động từ: phân biệt, nghe ra, nhận ra, ( + into) chia thành, xếp thành (loại...), Nội động từ: ( + between) phân biệt, nhận định...
  • điện trở vào, điện trở đầu vào, transistor input resistance, điện trở vào tranzito
  • / ´pɔintdi¸vais /, tính từ, bắn thẳng (phát súng), thẳng thừng (nói), phó từ, nhắm thẳng, bắn thẳng (bắn súng), (nghĩa bóng) một cách thẳng thừng, trực tiếp (nói, từ chối), point-blank distance, khoảng...
  • Thành Ngữ: sự giảm sút nhu cầu tiêu dùng, consumer resistance, sự thờ ơ của khách hàng
  • điện trở song song, điện trở trích, equivalent parallel resistance, điện trở song song tương đương
  • bre & name / rɪ'zɪstəns /, Danh từ: sự chống cự, sự kháng cự, sự cưỡng lại, (vật lý) điện trở, sự chịu đựng; đề kháng, ( the resistance) phong trào kháng chiến, sự...
  • / ¸dʒi:ou´detik /, Tính từ: (thuộc) đo đạc, Kỹ thuật chung: đường trắc địa, geodetic distance, độ dài đường trắc địa
  • used between axle housing and retainer to limit end play of the axle., miếng chêm trục xe,
  • Thành Ngữ:, to draw a distinction between sth and sth, phân bi?t rõ cái gì v?i cái gì
  • / ¸nævi´geiʃənəl /, Kỹ thuật chung: đạo hàng, hàng hải, Từ đồng nghĩa: adjective, navigational assistance, sự giúp đỡ đạo hàng, navigational information,...
  • điện trở cách điện, low insulation resistance, điện trở cách điện thấp
  • điện trở tiếp xúc, brush contact resistance, điện trơ tiếp xúc chổi than
  • điện trở, electrical resistance meter, dụng cụ đo điện trở, electrical resistance meter, máy đo điện trở, electrical resistance thawer, bộ xả đá điện trở, electrical resistance thawer, dây điện trở để xả đá,...
  • nhiệt trở, overall thermal resistance (r.value), nhiệt trở tổng (giá trị r)
  • người lái xe tải, người lái xe tải hạng nặng, tài xế xe tải đường trường, long-haul lorry driver, người lái xe tải đường dài, long -distance lorry driver, người lái tài xế xe tải đường trường
  • phó từ & tính từ, (tiếng y); (đùa cợt) thì thầm; nhỏ nhẹ, lầm rầm (lời nói), Từ đồng nghĩa: adverb, a sotto voce remark, lời nhận xét lầm bầm, barely audible , between the...
  • gãy giòn, phá hoại giòn, sự đứt dòn, vết gãy giòn, sự gãy giòn, mặt gãy giòn, vết gãy giòn, mặt gãy giòn, sự gãy giòn, sự phá hỏng giòn, brittle fracture resistance, sức cản gãy giòn, condition of brittle...
  • điện trở âm, negative resistance amplifier, bộ khuếch âm điện trở âm, negative resistance characteristic, đặc trưng điện trở âm, negative resistance characteristic, đặc tuyến điện trở âm, negative resistance diode,...
  • Thành Ngữ:, to fall betweeen two stools, lưỡng lự giữa hai con đường đâm thành xôi hỏng bỏng không
  • sự trực đạc, chỉnh lưu, sự tinh cất, sự nắn dòng, sự nắn dòng, rectifying action, tác dụng chỉnh lưu, rectifying resistance, điện trở chỉnh lưu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top