Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The distance between them” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.882) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / weivə(r) /, Nội động từ: lập loè, lung linh, chập chờn (ngọn lửa, ánh sáng), dao động, nao núng, không vững; núng thế, ( + between something and something) ngập ngừng, do dự, lưỡng...
  • Thành Ngữ:, between two days, (t? m?,nghia m?) ban dêm
  • Danh từ: cột cổng, between you and me and the gate-post, hết sức bí mật, chỉ có ta biết với nhau
  • there's many a slip twixt the cup and the lip; between the cup and the lip a morsel may slip, (tục ngữ) miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất,
  • Thành Ngữ:, to come within measurable distance of success, sắp thành công
  • Thành Ngữ:, to hold the balance even between two parties, cầm cân nảy mực
  • Thành Ngữ:, between the beetle and the block, trên đe dưới búa
  • / ´bed¸poust /, Danh từ: cột giường, between you and me and the bedpost, chỉ có hai ta biết với nhau thôi (chuyện riêng)
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như succour, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: noun, verb, abetment , aid , assist , assistance ,...
  • bảo vệ khoảng cách, distance (protection) relay, rơle (bảo vệ) khoảng cách
  • điện trở đất, điện trở nối đất, điện trở tiếp đất, ground resistance meter, máy đo điện trở nối đất, ground resistance meter, máy đo điện trở tiếp đất
  • / ´eidʒ¸ould /, Tính từ: lâu đời, Từ đồng nghĩa: adjective, age-old culture, nền văn hoá lâu đời, age-old friendship between the two nations, tình hữu nghị...
  • / ´taim¸læg /, Danh từ: khoảng cách thời gian giữa hai sự kiện có liên quan, Kinh tế: độ trễ thời gian, the time-lag between research and development, khoảng...
  • Idioms: to be between the devil and the deep sea, lâm vào cảnh trên đe dưới búa, lâm vào cảnh bế tắc, tiến thoái lưỡng nam
  • small space between moving parts, permitting oil to enter for lubrication., khe hở phần ổ trục,
  • Thành Ngữ:, to draw an analogy , a comparison , a parallel between sth and sth, so sánh cái gì v?i cái gì
  • Thành Ngữ:, to breed ( make , stir up ) bad blood between persons, gây sự bất hoà giữa người nọ với người kia
  • Thành Ngữ:, between you and me and the bedpost, chỉ có hai ta biết với nhau thôi (chuyện riêng)
  • Phó từ: bằng con đường ngoại giao, bằng biện pháp ngoại giao, any dispute between those two nations will be diplomatically settled, mọi sự tranh...
  • máy ghi mức, mưa tự ghi mức nước, máy ghi mức, long distance rain level recorder, mưa tự ghi mức nước từ xa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top