Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trifle away” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.280) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to civilize away, bài trừ (hủ tục...)
  • Thành Ngữ:, to tick something away, đánh dấu sự trôi qua của thời gian (về đồng hồ..)
  • Danh từ: khuỷu chân sau (của ngựa) (như) stifle,
  • Thành Ngữ:, out and away, out
  • / ´faundliη /, Danh từ: Đứa trẻ bị bỏ rơi, Từ đồng nghĩa: noun, waif , castaway
  • Idioms: to be stifled by the smoke, bị ngộp khói
  • Thành Ngữ:, to sweep away, quét sạch
  • Thành Ngữ:, to explain away, thanh minh (lời nói bất nhã...)
  • Thành Ngữ:, to shoot away, bắn bay đi, bắn văng đi
  • Thành Ngữ:, to be cast away, (hàng hải) bị đắm (tàu)
  • Thành Ngữ:, to clear away, lấy đi, dọn đi, mang đi
  • dòng điện mở máy, dòng điện khởi động, dòng điện phát khởi, breakaway starting current, dòng điện khởi động ngắt
  • Từ đồng nghĩa: adjective, at large , liberated , free , runaway
  • Thành Ngữ:, to fetch away, thoát khỏi (sự ràng buộc); thoát ra
  • Thành Ngữ:, to dwindle away, nhỏ dần đi
  • Thành Ngữ:, to boil away, tiếp tục sôi
  • Thành Ngữ:, to rake away, cào sạch đi
  • Thành Ngữ:, to talk away, nói chuyện cho hết (thì giờ); nói suốt
  • Thành Ngữ:, to work away, ti?p t?c làm vi?c, ti?p t?c ho?t d?ng
  • Thành Ngữ:, to chuck away, bỏ phí, lãng phí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top