Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trois” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.604) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • độ tăng nhiệt mặt trời, thu nhiệt mặt trời, cường độ bức xạ mặt trời, lượng gia nhiệt mặt trời, diffuse solar heat gain, thu nhiệt mặt trời khuếch tán, direct solar heat gain, thu nhiệt mặt trời trực...
  • / ´eiʒə /, Tính từ: xanh da trời, trong xanh, Danh từ: màu xanh da trời, bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh, Đá da trời, Ngoại...
  • bức xạ mặt trời, sự bức xạ mặt trời, bức xạ mặt trời, global solar radiation, bức xạ mặt trời tổng cộng, material susceptible to damage from solar radiation, vật liệu dễ bị hư hỏng do bức xạ mặt trời,...
  • bộ pin mặt trời, mảng pin mặt trời, mạng pin mặt trời,
  • sự hong khô ngoài trời, sự phơi khô ngoài trời, phơi khô ngoài trời,
  • năng lượng mặt trời, năng lượng mặt trời, solar energy absorbing glass, kính hấp thụ năng lượng mặt trời, solar energy unit, bộ năng lượng mặt trời
  • sự thu nhiệt mặt trời, bức xạ mặt trời, tác dụng mặt trời, sự phơi nắng,
  • nhiệt bức xạ mặt trời, nhiệt mặt trời, diffuse solar heat gain, thu nhiệt mặt trời khuếch tán, direct solar heat gain, thu nhiệt mặt trời trực tiếp, solar heat gain, độ tăng nhiệt mặt trời, solar heat gain,...
  • bộ thu nhiệt mặt trời, bộ gom (năng lượng) mặt trời, bộ gom nhiệt mặt trời, bộ thu nhật năng,
  • / hi:'laiəkəl /, Tính từ, (thiên văn học): (thuộc) mặt trời, gần mặt trời, Điện lạnh: cùng mặt trời,
  • Danh từ: chợ trời, Kỹ thuật chung: chợ trời, Kinh tế: chợ bán đồ cũ, chợ trời, Từ đồng...
  • pin mặt trời, bộ pin mặt trời, pin mặt trời,
  • máy phát điện mặt trời, trạm điện mặt trời, pin mặt trời,
  • Tính từ: ngoài trời, ở ngoài trời, ở bên ngoài, ngoài trời,
  • Tính từ: xoay quanh mặt trời, gần mặt trời, vòng quay mặt trời,
  • tiếng ồn mặt trời, tiếng ồn vô tuyến mặt trời, tạp nhiễu vô tuyến mặt trời,
  • / ˈhɛvən /, Danh từ: thiên đường ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ngọc hoàng, thượng đế, trời, (văn học) bầu trời, khoảng trời, niềm hạnh phúc thần tiên, Cấu...
  • Thành Ngữ:, ye gods, ối trời! trời ơi là trời!
  • / ´welkin /, Danh từ: (thơ ca) bầu trời, vòm trời, Từ đồng nghĩa: noun, to make the welkin ring, làm rung chuyển bầu trời, firmament , heaven , sky
  • vật trôi, sự trôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top