Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Try on for size” Tìm theo Từ | Cụm từ (247.417) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fə'nætisizm /, Danh từ: sự cuồng tín, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abandonment , arbitrariness , bias , bigotry...
  • / in´stil /, như instil, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, brainwash * , catechize , diffuse , disseminate , engender , engraft , force in , imbue , impart , impregnate...
  • không đều, non uniform flow in open channel, dòng không đều trong dòng dẫn hở, non uniform memory access (numa), sự truy cập bộ nhớ không đều, non uniform memory access machine, máy truy cập bộ nhớ không đều, non uniform...
  • / ʌn´lukt¸fɔ: /, Tính từ: không ngờ, không chờ đợi, không dè, không dự liệu trước, unlooked-for difficulties, những khó khăn không ngờ
  • môi trường ăn mòn, môi trường xâm thực, high-corrosive medium, môi trường ăn mòn mạnh, slightly corrosive medium, môi trường ăn mòn yếu, high-corrosive medium, môi trường xâm thực mạnh, slightly corrosive medium,...
  • cải cách tiền tệ, cải cách tiền tệ, international monetary reform, cải cách tiền tệ quốc tế, project of monetary reform, phương án cải cách tiền tệ
  • / fɔ:'gɔn /, Động tính từ quá khứ của .forego: Tính từ: Đã qua, Đã định đoạt trước, dự tính trước, biết trước, tất nhiên, tất yếu,
  • / ´sistə¸maiz /, như systematize, Kinh tế: hệ thống hóa, Từ đồng nghĩa: verb, order , organize , systematize
  • / 'forist /, Danh từ: rừng, (pháp lý) rừng săn bắn, Ngoại động từ: trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng, hình...
  • tụ điện hóa, tụ điện phân, tụ hóa, dry electrolytic capacitor, tụ điện phân khô, polarized electrolytic capacitor, tụ điện phân phân cực, tantalum-foil electrolytic capacitor, tụ điện phân lá tantan, tantalum-slug...
  • Idioms: to go for a short run before breakfast, chạy chậm một đoạn ngắn trước khi ăn sáng
  • chéo hóa, diagonalized form, dạng chéo hóa
  • Thành Ngữ:, to go before, di tru?c, di lên tru?c
  • sự bôi trơn, centralized lubricating system, sự bôi trơn tập trung
  • / 'væljuəlis /, Tính từ: không có giá trị, không có tác dụng, không đáng giá, Từ đồng nghĩa: adjective, drossy , good-for-nothing , inutile , no-good
  • / di:'əʊdəraizə /, Kinh tế: chất khử mùi, thiết bị khử mùi, batch deodorizer, thiết bị khử mùi gián đoạn, continuous deodorizer, thiết bị khử mùi liên tục, counter-flow deodorizer,...
  • phân cực tròn, circularly polarized beacon, mốc báo phần cực tròn, circularly polarized transmission, sự phát xạ phân cực tròn, circularly polarized wave, sóng phân cực tròn,...
  • / ,bækfɔ:'meiʃn /, Danh từ: một từ biểu lộ rõ là gốc của một từ dài hơn, chẳng hạn industrialize từ industrialization,
  • / kɑ:dri /, Danh từ: khung, sườn, (quân sự) lực lượng nòng cốt (của một đơn vị), cán bộ, Từ đồng nghĩa: noun, core , force , framework , infrastructure...
  • / 'hæbitənt /, Danh từ: người ở, người cư trú, người ca-na-đa gốc pháp, Từ đồng nghĩa: noun, denizen , dweller , resident
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top