Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tuile” Tìm theo Từ | Cụm từ (422) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / mag¸ni:touilek´trisiti /, Điện lạnh: máy phát từ-điện,
  • / ¸foutouilek´trisiti /, Danh từ: hiện tượng quang điện, quang điện học, Điện lạnh: hiện tượng quang điện,
  • / ¸ɔptouilek´trɔniks /, Danh từ: quang điện tử học, Điện lạnh: quang điện tử (học), Điện tử & viễn thông: quang...
  • định luật poiseuile,
  • dòng chảy poiseuile,
  • polyizobutilen (tên thương phẩm),
  • gỗ utile,
  • / ¸haidrouilek´trisiti /, Danh từ: thủy điện, Điện: thủy điện học, Điện lạnh: thủy điện năng, Kỹ...
  • / in´fætju¸eitid /, Tính từ: cuồng dại, mê tít, mê đắm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, beguiled , besotted...
  • / ¸baiouilek´trɔniks /, Điện lạnh: sinh điện tử học,
  • / ´a:tlis /, Tính từ: chân thật, chất phác, Kỹ thuật chung: không khéo, Từ đồng nghĩa: adjective, direct , genuine , guileless...
  • / ¸θə:mouilek´trisiti /, Danh từ: nhiệt điện, Toán & tin: (vật lý ) nhiệt điện, Điện: nhiệt điện học, Kỹ...
  • như enthral, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, absorb , beguile , bewitch , charm , enchant , engage , enrapture...
  • / ´drɔsi /, tính từ, có xỉ, đầy cứt sắt, lợn cợn, có tạp chất, Đầy rác rưởi, đầy cặn bã; vô giá trị, Từ đồng nghĩa: adjective, good-for-nothing , inutile , no-good , valueless,...
  • / ¸maikrouilek´trɔniks /, Kỹ thuật chung: vi điện tử, Kinh tế: điện tử học vi thể, vi điện tử học,
  • american samoa (samoan: amerika samoa or samoa amelika) is an unorganized, unincorporated territory of the united states located in the south pacific ocean southeast of the sovereign state of samoa. the main (largest and most populous) island is tutuila,...
  • / ¸aisouilek´trɔnik /, Tính từ: có ùng số electron, đồng electron, Điện lạnh: đẳng điện tử, đẳng electron, isoelectronic sequence, dãy đẳng điện...
  • / 'kændə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) candour, Từ đồng nghĩa: noun, artlessness , directness , fairness , forthrightness , frankness , glasnost , guilelessness...
  • / ¸inik´spi:diənt /, Tính từ: không có lợi, không thiết thực; không thích hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, detrimental , futile , impolitic , imprudent , inadvisable...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top