Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tule” Tìm theo Từ | Cụm từ (101.528) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, the golden rule, (kinh thánh) quy tắc xử sự chuẩn mực, khuôn vàng thước ngọc
  • / zɑ: /, Danh từ: (sử học) vua nga, nga hoàng, Từ đồng nghĩa: noun, autocrat , despot , leader , ruler , tsar , tzar , baron , emperor , king , monarch , tycoon
  • Thành Ngữ:, to rule the roots, (từ cổ,nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng
  • Thành Ngữ:, there is no rule without an exception, không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ
  • / ´dʒu:lip /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu uytky lạnh pha bạc hà ( (cũng) mint julep),
  • / ´kræpjuləs /, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
  • / ´ferulə /, Danh từ ( (cũng) .ferule): cái thước bản (dùng để đánh học sinh), (thực vật học) cây a nguỳ,
  • Thành Ngữ: sự làm việc tà tà, sự làm việc tà tà, lãn công, work to rule, cứ quy tắc mà làm
  • Từ đồng nghĩa: adjective, foreseen , predictable , prepared for , likely , certain , sure , expected , scheduled
  • Danh từ: (vô tuyến) tần số trung bình, tấn số trung bình, tần số trung bình, medium frequency propagation, sự truyền tần số trung bình, medium frequency tube, đèn tần số trung bình,...
  • mái (lợp) ngói,
  • Thành Ngữ:, to rule ( somebody/something ) with a rod of iron/with an iron hand, thống trị bằng bàn tay sắt; độc tài
  • Toán & tin: môđun con, môđun phụ, môđun con, superirreducible submodule, (đại số ) môđun con hoàn toàn không khả quy
  • / led /, Động tính từ quá khứ của .lead: Điốt phát sáng ( light-emitting diode), - led ( trong tính từ) : bị ảnh hưởng bởi hoặc được tổ chức, dẫn đầu bởi: student-led...
  • danh từ, quần chúng nhân dân, Từ đồng nghĩa: noun, middle america , common people , commonality , commoners , great unwashed , huddled masses , infrastructure , masses , multitude , plebians , proletariat...
  • phòng chờ đợi, Từ đồng nghĩa: noun, antechamber , anteroom , foyer , lobby , reception room , salle d 'attente , vestibule
  • / ´æprə¸beitəri /, tính từ, tán thành, đồng ý, chấp thuận, Từ đồng nghĩa: adjective, acclamatory , commendatory , congratulatory , laudatory
  • / prəg´nɔsti¸keitə /, danh từ, thầy bói, thầy đoán triệu, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller , diviner , fortune-teller , medium , oracle , prophet , seer , soothsayer , telepathist , visionary...
  • Danh từ: tàu vũ trụ thám hiểm mặt trăng, môđun mặt trăng, lm ( lunarmodule ), môđun mặt trăng (tàu vũ trụ)
  • / ´tɔksikənt /, tính từ, Độc, danh từ, chất độc, Từ đồng nghĩa: adjective, mephitic , mephitical , poison , toxic , venomous , virulent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top