Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn a deaf ear” Tìm theo Từ | Cụm từ (414.518) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, one's nearest and dearest, gia đình thân thuộc của mình
  • bị cháy, dead burned, bị cháy quá
  • / ¸ðɛərʌn´tu: /, như thereto,
  • lò hồ quang, lò hồ quang điện, lò hồ quang, direct arc furnace, lò hồ quang trực tiếp, electric arc furnace, lò hồ quang điện, electric-arc furnace (eaf), lò hồ quang điện, héroult arc furnace, lò hồ quang héroult,...
  • / 'deəriiη /, Danh từ: sự sản xuất bơ sữa,
  • Thành Ngữ:, dead above the ears, ead from the neck up
  • / ʌn´lə:n /, Ngoại động từ .unlearnt, .unlearned: gạt bỏ, quên (những điều đã học), bỏ, từ bỏ (thói xấu), to unlearn an idea, gạt bỏ một ý nghĩ, to unlearn a habit, bỏ một...
  • độ hao hụt, chỗ hư hỏng, khuyết tật, sai sót, classification of defects, sự phân loại khuyết tật, hearing defects, khuyết tật thính giác, manufacturing defects analyser...
  • hệ số đặc tính, hệ số thế, hệ số lạnh, hiệu suất, hiệu suất, hệ số đặc tính, actual coefficient of performance, hệ số (lạnh) thực, carnot ideal coefficient of performance, hệ số lạnh carnot lý tưởng,...
  • / 'dri:mə /, Danh từ: người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền, Từ đồng nghĩa: noun, daydreamer , escapist , fantasizer , idealist , romantic , star-gazer...
  • Thành Ngữ:, as deaf as an adder ( a beetle , a stone , a doorpost ), điếc đặc, điếc lòi ra
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: verb, go straight, hoàn lương, be honorable , go legit , mend one ’s ways , turn over a new leaf , walk the straight and narrow
  • Thành Ngữ:, for one's life, or dear life
  • Thành Ngữ:, to run for dear life, life
  • / ,ðeərinbi'fɔ: /, Phó từ: (pháp lý) trên đây, trước đây,
  • kính gửi, respectfully addressed to  : dear customer., kính gửi : quý khách hàng.
  • không khí hoàn lưu, không khí hồi lưu, không khí hồi, return air grille, lưới không khí hoàn lưu, return air stream, luồng không khí hồi lưu, return air system, hệ (thống) không khí hồi lưu, return air damper, clapê...
  • khí hoàn hảo, khí lý tưởng, ideal gas law, định luật (chất) khí lý tưởng, ideal gas liquefaction process, quá trình hóa lỏng khí lý tưởng
  • / kai´merikl /, tính từ, hão huyền, ảo tưởng, Từ đồng nghĩa: adjective, a chimerical idea, ý nghĩ hão huyền, chimeric , conceptual , fanciful , fantastic , fantastical , notional , unreal , visionary...
  • / 'deərimeid /, Danh từ: cô gái làm việc trong trại sản xuất bơ sữa, cô gái bán bơ sữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top