Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ty” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.243) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´plɔ:zibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , credibleness , creditability , creditableness , plausibility
  • thước vẽ, theo tỷ lệ, tỷ lệ xích, thang tỉ lệ (bản đồ), thang vẽ, thang tỷ lệ, tỷ xích,
  • Danh từ: tỷ lệ tổn thất công ty bảo hiểm phải trả, tỷ số tổn hao, tỷ số tổn thất,
  • Từ đồng nghĩa: noun, ceaselessness , eternalness , eternity , everlastingness , perpetuity , world without end , infinity , sempiternity
  • / in´dʒi:niəsnis /, như ingenuity, Từ đồng nghĩa: noun, creativeness , creativity , ingenuity , inventiveness , originality
  • / in´sensibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , incuriousness , indifference , insensibility , lassitude , lethargy , listlessness , phlegm , stolidity , stolidness , unconcern...
  • công ty bán công, công ty bán quốc doanh, công ty hầu như là công, công ty hầu như là quốc doanh,
  • độ giảm tỷ số truyền, tỉ số giảm, tỷ số giảm tốc, hệ số thu nhỏ, tỷ lệ giảm giá, tỷ số giảm nhỏ, hệ số giảm yếu, hệ số thon dần, cấp giảm tốc, tỷ số truyền giảm tốc, hệ số...
  • tỉ lệ hỗn hợp, tỉ số hỗn hợp, tỷ lệ hỗn hợp, tỷ lệ phối liệu, tỷ lệ trộn, tỷ lệ hỗn hợp,
  • clorua metyla, methyl cloride ch3cl, metyl clorua, methyl chloride compressor, máy nén metyl clorua, methyl chloride refrigerating machine, máy lạnh dùng metyl clorua
  • các tỷ số, hệ số tài chính, tỷ số tài chính, tỷ suất tài chính, financial ratio analysis, phân tích tỷ suất tài chính
  • / 'plezəntnis /, danh từ, tính vui vẻ, tính dễ thương, sự dễ chịu, sự thú vị, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , congenialness...
  • mật độ xây dựng, construction density, building density factor, hệ số (mật độ) xây dựng, building density factor, hệ số mật độ xây dựng, net building density, mật độ xây dựng thuần túy, percentage of building...
  • công ty hợp doanh, công ty hợp doanh hữu hạn, công ty hợp tư, công ty hùn vốn, hãng buôn trách nhiệm hữu hạn, hội buôn hợp danh hữu hạn,
  • tỷ số tín hiệu trên nhiễu, tỷ số tín hiệu trên tạp âm, tỷ số tín hiệu trên tiếng ồn, tỷ số tín hiệu và nhiễu,
  • kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred bulldozer, máy ủi kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred crane, máy trục kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred grader, máy san kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred mechanical...
  • công ty nhập vào công ty chủ quản (công ty mẹ),
  • / pe´lu:sidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , limpidness , lucidity , lucidness , pellucidity , perspicuity , perspicuousness , plainness
  • công ty nhà, Chứng khoán: hiệp hội nhà ở, building-society interest, tiền lãi trả cho công ty nhà, building-society interest, tiền lãi từ công...
  • / ¸pærədig´mætik /, tính từ, (thuộc) hệ biến hoá, (thuộc) kiểu, mẫu, mô hình, Từ đồng nghĩa: adjective, archetypal , archetypic , archetypical , classic , classical , model , prototypal ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top