Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ty” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.243) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (viết tắt) plc, plc công ty cổ phần hữu hạn, Kinh tế: công ty cổ phần công khai, công ty cổ phần vô danh, công ty công cộng, công ty quốc...
  • / ri´ziliənsi /, như resilience, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , buoyancy , elasticity , ductility , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliancy , pliantness...
  • / ´plaiəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliancy , pliantness , resilience , resiliency , spring...
  • / ´pjuninis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality , unsoundness , unsubstantiality...
  • công ty hữu hạn, công ty hữu hạn, công ty trách nhiệm hữu hạn, public limited company, công ty hữu hạn cổ phần công khai, private limited company, công ty trách nhiệm hữu hạn tư nhân
  • tỷ lệ sinh đẻ, tỷ lệ sinh sản, tỷ suất sinh, tỷ lệ sinh đẻ,
  • tên công ty, tên tổng công ty, tên công ty, tên hội, tên công ty,
  • / ´kredibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , creditability , creditableness , plausibility , plausibleness
  • kiểu dữ liệu, ấn mẫu dữ liệu, aggregate data type, kiểu dữ liệu gộp, algebra data type, kiểu dữ liệu đại số, boolean data type, kiểu dữ liệu boole, boolean data type, kiểu dữ liệu logic, character data type,...
  • mô hình tỉ lệ, mô hình theo tỷ lệ, mô hình (theo) tỉ lệ, mô hình tỷ lệ, mô hình tỷ lệ xích, dynamic (scale) model, mô hình tỷ lệ động, small-scale model, mô hình tỷ lệ nhỏ
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như polythene, polyetylen, polyêtylen, po-li-ê-ti-len, chlorinated polyethylene (cpe), polyetylen clo hóa, cross-linked polyethylene (xpe), polyetylen liên kết ngang,...
  • Danh từ: công ty cổ phần mẹ, Hóa học & vật liệu: công ty (góp) cổ phàn, Kinh tế: công ty kiểm soát, công ty chủ...
  • / im´plækəbəlnis /, như implacability, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , incompliance , incompliancy , inexorability , inexorableness , inflexibility , inflexibleness , intransigence...
  • năng lực, khả năng, trí thông minh và kiến thức, Từ đồng nghĩa: noun, capability , capacity , competence , faculty , might , authority , mandate , right
  • công ty quản lý, closed-end management company, công ty quản lý định hạn, open-end management company, công ty quản lý không hạn chế, open-end management company, công ty quản lý ngỏ
  • / ¸impə:´tə:bəblnis /, như imperturbability, Từ đồng nghĩa: noun, aplomb , collectedness , composure , coolness , equanimity , imperturbability , nonchalance , poise , sang-froid , self-possession , unflappability,...
  • Danh từ: công ty đầu tư, Kinh tế: công ty đầu tư, diversified investment company, công ty đầu tư đa dạng, income investment company, công ty đầu tư kiếm...
  • công ty mua bán, công ty thương mại, công ty thương mại, xí nghiệp thương mại, xí nghiệp thương mại, state trading company, công ty thương mại quốc doanh (nhà nước)
  • / ´meθi¸li:n /, Danh từ: (hoá học) metylen, Hóa học & vật liệu: ch2, metylen, methylene iodide, metylen ioddua, methylene iodide, metylen iođua
  • / ´kreditəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , credibleness , creditability , plausibility , plausibleness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top