Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unclot” Tìm theo Từ | Cụm từ (370) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸prɔbli´mætikl /, như problematic, Từ đồng nghĩa: adjective, arguable , contested , disputable , doubtful , exceptionable , moot , mootable , problematic , questionable , uncertain , borderline , chancy...
  • / di'nʌnsiətiv /, tính từ, Để tố cáo, để tố giác, để vạch mặt, có tính chất lên án, có tính chất buộc tội, Từ đồng nghĩa: adjective, a denunciative look, cái nhìn có tính...
  • (thuộc) đầu-cột sống,
  • mào liêncốt xương mác,
  • chancotrichit (cuprit dạng sợi),
  • quy tắc trọng tài uncitral,
  • / ə'kju:zətəri /, như accusatorial, Từ đồng nghĩa: adjective, denunciative , denunciatory
  • / di¸nʌnsi ´eitəri /, như denunciative, Từ đồng nghĩa: adjective, accusatory , denunciative
  • / in´ɔ:ltərəbl /, Tính từ: không thể thay đổi, không thể biến đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, immutable , invariable , ironclad , rigid , unalterable , unchangeable,...
  • / ə,kju:zə'tɔ:riəl /, Tính từ: buộc tội, kết tội; tố cáo, Từ đồng nghĩa: adjective, accusatory , denunciative , denunciatory
  • Phó từ: hiếm khi, ít khi, Từ đồng nghĩa: adverb, scarcely , not regularly , occasionally , uncommonly , sparingly ,...
  • Tính từ: như truncate, bị vát, Toán & tin: bị chặt, bị cắt cụt, cụt [bị chặt cụt], bị cắt cụt,...
  • / ʌη´kɔmənli /, phó từ, phi thường, đặc biệt, đáng chú ý, một cách khác thường, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, uncommonly intelligent,...
  • / ʌη´klouð /, Ngoại động từ: cởi áo; lột trần, Nội động từ: mở ra, Hình Thái Từ: Từ đồng...
  • / ´ba:n¸ja:d /, Danh từ: sân nuôi gà vịt ở quanh nhà kho, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, feedyard , pen , corral , stableyard , feedlot , barnlot, bawdy , broad ,...
  • / ʌη´klouz /, Ngoại động từ: mở (mắt...), (nghĩa bóng) khám phá, phát giác (điều bí mật), Nội động từ: mở ra, Từ đồng...
  • Ngoại động từ: không bị bắn chết, không lấy đạn ra, không đâm chồi,
  • Tính từ: không bị mất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top