Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unobjectionablenotes adequate tends toward the qualitative and sufficient toward the quantitative” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.136) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đánh dấu, Kinh tế: tăng giá, extended mark - up language (disxml), ngôn ngữ đánh dấu mở rộng, extensible mark-up language (xml), ngôn ngữ đánh dấu có thể mở rộng, generalized mark-up...
  • / prə´træktail /, Tính từ: (động vật học) có thể kéo dài được (bộ phận), Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , expansile , extendible , extensile ,...
  • / 'stændstil /, Danh từ: sự dừng lại, sự đứng lại, sự bế tắc, Xây dựng: ngừng lại [sự ngừng lại], Cơ - Điện tử:...
  • Phó từ: về hướng bắc; từ hướng bắc, ' n˜:w”dz northwardly, n˜:•w”dli
  • Từ đồng nghĩa: adjective, betrothed , intended , plighted , engagement , promised
  • Tính từ, cũng ivory-towered, ivory-towerish: thuộc tháp ngà,
  • / 'bækwədz /, Phó từ: (như) backward, Kỹ thuật chung: lùi về phía sau, về phía sau, Từ đồng nghĩa: adverb, backwards and forwards,...
  • / iks´tendibl /, như extensible, Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , expansile , extensile , protractile , stretch , stretchable
  • Giới từ: trừ, ngoài, khác với, không, she has no close friends other than him, cô ta chẳng có bạn bè thân thiết nào ngoài hắn, she seldom appears other than happy, hiếm khi cô ta tỏ ra vui...
  • / ´brɔ:d¸spektrəm /, Y học: kháng sinh phổ rộng, Từ đồng nghĩa: adjective, all-around , all-inclusive , all-round , broad , comprehensive , expansive , extended , extensive...
  • thư mục nội dung hệ thống, escd ( extendedsystem contents directory ), thư mục nội dung hệ thống mở rộng
  • thư mục nội dung, escd ( extendedsystem contents directory ), thư mục nội dung hệ thống mở rộng
  • / ´haus¸rum /, danh từ, not to give sb/sth house-room, không muốn chứa ai/ cái gì trong nhà mình, the mother doesn't give her daughter's friends house-room, bà mẹ không muốn chứa bạn của con gái mình trong nhà
  • công thức nội suy, công thức nội suy, backward interpolation formula, công thức nội suy lùi, forward interpolation formula, công thức nội suy tiến
  • / ´tendə¸lɔin /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thịt thăn (phần giữa mềm nhất của miếng thịt lưng bò, lợn) (như) tenderloin steak, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu vực giải trí (ở niu-oóc...
  • bộ đếm ngược, forward-backward counter, bộ đệm ngược xuôi
  • / iks´pænsl /, Tính từ: mở rộng, bành trướng, phát triển, phồng ra, Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , extendible , extensile , protractile , stretch , stretchable,...
  • / ə´tendənt /, Tính từ: tham dự, có mặt, Đi theo, kèm theo, ( attendant on/upon sb) tận tụy phục dịch, Danh từ: người phục vụ; người theo hầu,
  • Tính từ: khó có thể đổ, khó có thể thay đổi; vững chắc, a rock-steady chair, một cái ghế vững chắc, a rock-steady friendship, một tình...
  • lập trình toán, quy hoạch toán học, sự lập trình toán học, chương trình toán học, mathematical programming system extended (mpsx), hệ thống lập trình toán học mở rộng, mps ( mathematical programming system ), hệ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top