Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vía” Tìm theo Từ | Cụm từ (71.827) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /es'təʊniə/, Quốc gia: estonia, officially the republic of estonia, is a country in northern europe. estonia has land borders with latvia (339 km) to the south and russia (229 km) to the east. it is separated from...
  • / ´vaiəndz /, danh từ số nhiều, thức ăn, đồ ăn, Từ đồng nghĩa: noun, choice viands, thức ăn quý, cao lương mỹ vị, sơn hào hải vị, chow , eats , edibles , fare , feed , food , grub...
  • /ˈlætviə/, Quốc gia: latvia, officially the republic of latvia, is a country in eastern europe. latvia has land borders with her two fellow baltic states — estonia to the north and lithuania to the south — and...
  • /pə'ru:/, Quốc gia: peru là một quốc gia nằm ở phía tây châu nam mỹ. peru giáp ecuador và colombia phía bắc, giáp brasil và bolivia phía đông, giáp chile phía nam và giáp thái bình dương...
  • hungary, officially the republic of hungary, is a landlocked country in central europe, bordered by austria, slovakia, ukraine, romania, serbia, croatia, and slovenia. hungary has been a member state of the european union since may 1, 2004., diện tích:...
  • / ´sælviə /, Danh từ: (thực vật học) hoa xô đỏ, Y học: cây hoa xôn salvaia,
  • / fə´givəbl /, tính từ, có thể tha thứ được, Từ đồng nghĩa: adjective, venial , trivial , pardonable , excusable
  • / bi'hi:mɔθ /, Danh từ: con vật kếch xù, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, goliath , jumbo , leviathan , mammoth , monster , titan , beast , giant , huge, brobdingnagian...
  • / gə´laiəθ /, Danh từ: người khổng lồ, cần trục khổng lồ ( (cũng) goliath crane), Từ đồng nghĩa: noun, behemoth , jumbo , leviathan , mammoth , monster ,...
  • / ˈdiviənsi /, Danh từ: (nghĩa bóng) sự lầm đường lạc lối, Từ đồng nghĩa: noun, aberrance , aberrancy , aberration , anomaly , deviance , deviation , irregularity...
  • / ¸daiə´lektəl /, tính từ, (thuộc) tiếng địa phương, (thuộc) thổ ngữ, Từ đồng nghĩa: adjective, local , provincial , limited , dialectical , colloquial , vernacular , idiomatic , indigenous,...
  • / ´reisizəm /, như racialism, phân biệt chủng tộc, Từ đồng nghĩa: noun, apartheid , bias , bigotry , discrimination , illiberality , one-sidedness , partiality , racialism , sectarianism , segregation...
  • / skændi'neiviə /, Danh từ: scandinavia (tiếng việt thường gọi: xcăngđinavia) là một khu vực ở bắc Âu gồm có vương quốc Đan mạch và 2 quốc gia thuộc bán đảo scandinavia là...
  • Danh từ: sách enzêvia (do gia đình en-giê-via in ở hà-lan vào (thế kỷ) mười sáu & mười bảy), kiểu chữ enzêvia, Tính...
  • / ˈspaʊzəl /, tính từ, thuộc hôn nhân; vợ chồng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, conjugal , connubial , hymeneal , married , matrimonial , nuptial , wedded, bridal , espousal , marriage , nuptial,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agreeable , amenable , biased , eager , enthusiastic , fain , given to , liable , likely , minded , partial , prone , ready...
  • / ¸vaiə´lin /, Danh từ: (âm nhạc) đàn viôlông; vĩ cầm, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, pandurate , panduriform, amati , fiddle , kit , pochette , stradivarius,...
  • / ´reisist /, như racialist, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, anti-semitic , biased , illiberal , intolerant , narrow-minded , opinionated , partial , prejudiced , sectarian , small-minded , xenophobic, anti-semite...
  • / i´lu:viəl /, Tính từ: (địa chất) thuộc tàn tích, thuộc đá sót, Kỹ thuật chung: eluvi, Địa chất: (thuộc) eluvi, tàn...
  • / 'vaiərəs /, Danh từ, số nhiều viruses: (y học) vi rút (một sinh vật đơn giản, bé hơn vi khuẩn và gây ra bệnh truyền nhiễm), (thông tục) bệnh nhiễm vi rút, (nghĩa bóng) mối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top