Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vía” Tìm theo Từ | Cụm từ (71.827) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´di:viəns /, Danh từ: (nghĩa bóng) sự lầm đường lạc lối, Y học: sự lệch lạc, Kỹ thuật chung: nghiêng, nghiêng deviate,...
  • / ´blaiðsəm /, như blithering, Từ đồng nghĩa: adjective, blithe , boon , convivial , gleeful , jocund , jolly , jovial , merry , mirthful
  • / ´fouviə /, Danh từ, số nhiều .foveae: (giải phẫu) hố, Kỹ thuật chung: hố, Y học: hố thị giác,
  • / kəm´pendiəs /, Tính từ: súc tích ( (văn học)), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abbreviated , breviloquent...
"
  • / i´flu:viəm /, Danh từ, số nhiều .effluvia: khí xông lên, mùi xông ra; mùi thối, xú khí, (vật lý) dòng từ, Từ đồng nghĩa: noun, exhalation , exhaust ,...
  • / ´dʒouviəl /, Tính từ: vui vẻ, vui tính, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affable , airy , amiable , animated...
  • / ´dʒɔkənd /, Tính từ: vui vẻ, vui tươi, vui tính, Từ đồng nghĩa: adjective, blithe , blithesome , boon , convivial , gleeful , jolly , jovial , merry , mirthful ,...
  • /'swi:dn/, Quốc gia: thụy Điển, vị trí: vương quốc thụy Điển (the kingdom of sweden) là một quốc gia nằm trên bán đảo scandinavia (bắc Âu), phía Đông bắc giáp cộng hòa phần...
  • / ´meiti /, Tính từ: thân mật, thân thiết, Từ đồng nghĩa: adjective, to be matey with somebody, thân mật với ai, convivial , sociable , social
  • / ´kʌmfətiη /, tính từ, có thể an ủi, khuyên giải, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abating , allaying , alleviating , analeptic , assuaging...
  • / feind /, tính từ, giả vờ, giả đò, bịa, bịa đặt, giả, giả mạo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affected , artificial , assumed...
  • / ´dislə¸keit /, Ngoại động từ: làm trật khớp (chân tay, máy móc...), làm hỏng, làm trục trặc (kế hoạch, công việc), (địa lý,địa chất) làm biến vị, làm đứt gãy (vỉa,...
  • / ¸intə´leiə /, Hóa học & vật liệu: vỉa xen (địa chất), Kỹ thuật chung: lớp kẹp, lớp trung gian, lớp xen, lớp xen giữa, lớp xen kẽ, Địa...
  • / ´eimiəbəlnis /, như amiability, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , congeniality , congenialness , cordiality , cordialness , friendliness , geniality , genialness ,...
  • / ,pæli'ei∫n /, danh từ, sự làm giảm bớt tạm thời, sự làm dịu (đau), sự giảm nhẹ; sự bào chữa (tội lỗi), Từ đồng nghĩa: noun, alleviation , assuagement , ease , mitigation,...
  • / ¸miti´geiʃən /, danh từ, sự làm nhẹ, sự làm dịu, Từ đồng nghĩa: noun, alleviation , assuagement , ease , palliation
  • / əb´liviəsnis /, danh từ, tính lãng quên, Từ đồng nghĩa: noun, innocence , nescience , unawareness , unconsciousness , unfamiliarity , forgetfulness , oblivion
  • / ´ɛərə¸nɔ:t /, Danh từ: nhà hàng không; người lái khí cầu, Kỹ thuật chung: phi hành gia, Từ đồng nghĩa: noun, aviator...
  • / i´reləvənsi /, như irrelevance, Từ đồng nghĩa: noun, aside , deviation , divagation , divergence , divergency , excursion , excursus , parenthesis , tangent
  • / ¸insig´nifikəns /, như insignificancy, Từ đồng nghĩa: noun, worthlessness , indifference , triviality , negligibility , nothingness , smallness , meanness , pettiness , paltriness , immateriality , inconsequence...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top