Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vaquez-osler” Tìm theo Từ | Cụm từ (967) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tàu dầu của cảng,
  • bơm dầu kiểu bi,
  • bình tra dầu,
  • tàu chở dầu có sức chứa lớn,
  • cái tra dầu ly tâm,
  • vành tra dầu, vành tra dầu, vành găng dầu, xéc măng dầu,
  • ống tra dầu kiểu xiphông,
  • ống tra dầu từ xa,
  • vịt dầu có vòi dài,
  • cái tra dầu nhỏ giọt, cái tra dầu nhỏ giọt,
  • vịt dầu nhỏ giọt,
  • sự tra dầu bằng vít (dầu),
  • thợ cả,
  • bấc bôi trơn, bấc tra dầu,
  • / 'væljud /, tính từ, quý, được chuộng, được quý trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, admired , appreciated , beloved , cherished , dear , esteemed , expensive , fancy , highly regarded , high-priced...
  • / 'væljuə /, Danh từ: người định giá, Kinh tế: người đánh giá, người định giá,
  • / vɑ:.ˈkɛr.ˌoʊ /, danh từ, người chăn bò, cao bồi,
  • (pl) tiêu chuẩn,
  • / veig /, Tính từ: mơ hồ, lờ mờ, mập mờ, không rõ ràng (cách hiểu, sự nhận thức), mang máng, không rành mạch, không chính xác, không rõ ràng, không rõ, lưỡng lự, không quyết...
  • / 'vælju: /, Danh từ: giá trị (bằng tiền hoặc các hàng hoá khác mà có thể trao đổi được), giá cả (giá trị của cái gì so với giá tiền đã trả cho nó), giá trị (tính chất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top