Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Viền không” Tìm theo Từ | Cụm từ (108.816) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'sæηktəm /, Danh từ: nơi thiêng liêng, chốn linh thiêng, chính điện, phòng riêng, nơi làm việc riêng biệt (không ai xâm phạm được), Kỹ thuật...
  • hợp đồng đơn thuần, hợp đồng không thế chấp, hợp đồng thông thường, thỏa ước miệng (không có thị lực của công chứng viên), thỏa ước miệng (không có thị thực của công chứng viên),
  • / pə'petjuəl /, Tính từ: vĩnh viễn, bất diệt, không ngớt, không ngừng; liên tục, (thông tục) liên miên. liên tiếp, thường xuyên, suốt đời, chung thân, Toán...
  • bỏ khung viền/không có khung viền,
  • / ¸ʌndə´sta:ft /, Tính từ: thiếu nhân viên; thiếu người (về một trường học, bệnh viện, văn phòng..); không đầy đủ (biên chế), Kinh tế: thiếu...
  • Phó từ: vĩnh viễn, bất diệt, không ngớt, không ngừng; liên tục, liên miên, liên tiếp, thường xuyên,
  • Danh từ: (động vật học) chim kivi, (hàng không), (từ lóng) nhân viên "không bay" (phụ trách các việc ở dưới đất), (thông tục) người...
  • / 'kɔnstənt /, Tính từ: bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến, không thay đổi, Danh...
  • mạ kẽm [không mạ kẽm], Tính từ: không mạ điện, (nghĩa bóng) không bị kích động; không được động viên,
"
  • hệ thống làm việc trong đó nhân viên ko có bàn làm việc riêng nhưng được phân bổ không gian làm việc theo nhu cầu của họ. hệ thống cho phép truy cập vào dịch vụ và cơ sở dữ liệu của hãng thông...
  • / ´hæmi /, Tính từ: (thông tục) không có kinh nghiệm (diễn viên), Kinh tế: nhám, vị rát,
  • không gian làm việc, vùng làm việc, library work area, vùng làm việc thư viện, sdw a ( systemdiagnostic work area ), vùng làm việc chuẩn đoán hệ thống, system diagnostic work area (sdwa), vùng làm việc chuẩn đoán hệ...
  • bre / 'deɪbju: /, name / deɪ'bju: /, Danh từ: lần trình diễn đầu tiên (của diễn viên), sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng, Xây dựng: khởi kiện,...
  • miễn phí bốc dỡ, phóng tải tự do, sự thoát tự do, đẩy tự do, phí dỡ hàng không liên quan đến chủ tàu, vận phí không tính trong phí dỡ hàng, việc dỡ hàng miễn phí,
  • co nhiệt độ lạnh, một trong những chất thải co tiêu chuẩn cho động cơ xe trong điều kiện nhiệt độ thấp (nghĩa là 20 độ fahrenheit, khoảng -7oc). những bộ biến đổi xúc tác động cơ cổ điển không...
  • / ´tʌpəni´heipni /, tính từ, (thông tục) không đáng một xu; vô nghĩa, bần tiện, không có giá trị, some twopenny-halfpenny little reporter, một phóng viên tép riu bất tài bất tướng nào đó
  • Phó từ: cứng (không dễ uốn, gấp, thay đổi hình dáng..), cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, cứng nhắc, không tự nhiên, không...
  • / ´speis¸ʃip /, như spacecraft, Xây dựng: phi thuyền, Điện tử & viễn thông: con tàu (không gian vũ trụ), Điện lạnh:...
  • / ¸inkə¸mju:ni´ka:dəu /, Tính từ, phó từ: không liên lạc được với nhau; không có phương tiện giao thông, bị giam riêng, bị cấm cố (người tù), Từ...
  • Tính từ: không tín ngưỡng, không tôn giáo, (thông tục) bỉ ổi; khả ố; tồi tệ; kinh khủng, (thông tục) rất bất tiện, phiền phức,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top