Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Way things are” Tìm theo Từ | Cụm từ (76.776) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, above all things, trên hết
  • Thành Ngữ:, slog ( away ) at something, (thông tục) miệt mài; say sưa; cặm cụi
  • Thành Ngữ:, to walk away from somebody / something, thắng một cách dễ dàng
  • Thành Ngữ:, be seeing things, (thông tục) bị ảo giác
  • Thành Ngữ:, to fare ill with something, gặp khó khăn về vấn đề gì; không may về vấn đề gì
  • Thành Ngữ:, to have the face to do something, mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì
  • / in´klaniη /, danh từ ( (cũng) .inclination), sở thích, ý thiên về, chiều hướng, khuynh hướng, to have inclining for something, thích cái gì, to have inclining to ( towards , for ) something, có khuynh hướng thiên về cái...
  • Idioms: to be scornful of material things, xem nhẹ vật chất, coi khinh những nhu cầu vật chất
  • / ru:t /, Danh từ: gốc,rễ (cây), Động từ: dũi đất, ủi đất, lục tung, sục sạo, root for somebody/something, root something out, Hình...
  • Thành Ngữ:, to fan the flames of something, làm cho gay gắt thêm
  • tấm ốp tường, tấm thạch cao, fire-fighting gypsum board, tấm thạch cao chống cháy, gypsum board sheathing, tấm thạch cao phủ
  • Thành Ngữ:, to take a scummer at ( against ) something, ghét cay ghét đắng cái gì
  • Thành Ngữ:, to make the best of something, tận dụng cái hay, cái tốt đẹp của việc gì
  • / ə´mendz /, Danh từ số nhiều: sự đền, sự bồi thường; sự đền bù, sự bù lại, Từ đồng nghĩa: noun, to make amends for something, đền (bồi (thường);...
  • Thành Ngữ:, be prepared to do something, sẵn sàng; vui lòng (làm gì)
  • Thành Ngữ:, to beaver away at something, tích cực làm điều gì
  • Thành Ngữ:, to lean over backwards to do something, đem hết sức mình làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to go away with something, l?y v?t gì di, mang v?t gì di
  • Thành Ngữ:, to wake up to something, bắt đầu biết đến điều gì; nhận ra điều gì
  • / ´fleim¸pru:f /, Điện lạnh: chống lửa, Kỹ thuật chung: chống cháy, không bắt cháy, không cháy được, phòng cháy, flameproof clothing, quần áo chống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top