Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Way things are” Tìm theo Từ | Cụm từ (76.776) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´skilful /, Tính từ: ( + at something/doing something) khéo tay; tài giỏi, Kỹ thuật chung: lành nghề, a skilful painter, một hoạ sĩ tài giỏi, skilful at inventing...
  • / skil /, Danh từ: ( + at something/doing something) sự khéo léo, sự khéo tay; sự tinh xảo, kỹ năng, kỹ xảo, Nội động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể,...
  • Thành Ngữ:, shrink from something/doing something, lưỡng lự làm cái gì
  • Thành Ngữ:, wriggle out of something/doing something, (thông tục) lẩn tránh
  • Idioms: to take a roseate view of things, lạc quan, yêu đời
  • Thành Ngữ:, in the process of something/doing something, đang thực hiện một nhiệm vụ nào đó
  • , to make a parade of something, phô trương
  • / ´læ:nʒəri: /, Danh từ: Đồ vải, quần áo lót đàn bà, Từ đồng nghĩa: noun, nightclothes , nightwear , underclothes , underclothing , underthings , underwear ,...
  • Thành Ngữ:, have a stab at something/doing something, (thông tục) thử/gắng sức (làm) cái gì
  • Thành Ngữ:, be resigned to something/doing something, sẵn sàng chịu đựng, sẵn sàng chấp nhận cái gì
  • Thành Ngữ:, to tell somebody off for something/to do something, phân công (nhiệm vụ, bổn phận..)
  • Thành Ngữ:, it/things warm for somebody, (thông tục) làm cho sự việc trở nên khó chịu, gây rắc rối cho ai; trừng phạt ai
  • Thành Ngữ:, in the throes of something/of doing something, (thông tục) nỗi khổ sở; sự vật lộn với nhiệm vụ
  • / ri,tæli'ei∫n /, Danh từ: ( retaliation against somebody / something; retaliation for something) sự trả đũa, sự trả thù, sự trả miếng, a terrorist bomb attack in retaliation for recent...
  • Thành Ngữ:, the scheme of the things, cứ cái kiểu này
  • Tính từ (từ ở cấp .so sánh của .bad): ( + than something/doing something) xấu hơn, tồi hơn, tệ hơn, Ác hơn, nguy hiểm hơn, nặng hơn, trầm trọng hơn, nguy kịch hơn (bệnh),
  • / ju:zd /, Tính từ: Đã dùng, đã sử dụng, thường dùng, đang dùng, cũ, dùng rồi (quần áo, ô tô..), ( + to something/doing something) đã chấp nhận cái gì, quen với cái gì, Điện...
  • Thành Ngữ:, in the wake of something, theo gót; đến sau, theo sau, là hậu quả của việc gì, in the wake of the storm, there were many broken tree limbs., nhiều nhánh cây đã gãy đổ sau cơn bão,...
  • bre & name / θiŋ /, Danh từ, số nhiều things: cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món, ( số nhiều) đồ dùng, dụng cụ..., ( số nhiều) đồ đạc, quần áo... của...
  • Thành Ngữ:, to make amends for something, amends
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top