Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Will power” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.188) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • báo cáo quy hoạch, power planning report, báo cáo quy hoạch năng lượng
  • dự trữ công suất đặt, installed power reserve factor, hệ số dự trữ công suất đặt
  • dây thầnkinh mắt willis,
  • thiết bị power (dùng xác định tính dễ đổ của hỗn hợp bê tông),
  • vòng quay williamson (quay trở để cứu người rơi xuống nước),
  • sự ngắt nguồn, sự tắt nguồn, ngắt điện, remote power off, sự ngắt nguồn từ xa
  • dụng cụ róc màng xương williger,
  • Thành Ngữ:, at one's own sweet will, tuỳ ý, tuỳ thích
  • cành ngoài củadây thần kinh phụ willis,
  • cành ngoàicủa dây thần kinh phụ willis,
  • Idioms: to have one 's will, Đạt được ý muốn của mình
  • rơle có hướng, rơle định hướng, rơ le định hướng, power directional relay, rơle định hướng công suất
  • nhà máy (trạm) nhiệt điện, trạm nhiệt điện, nhà máy nhiệt điện, solar thermal power station, nhà máy nhiệt điện mặt trời
  • Thành Ngữ:, to the best of one's power ( ability ), với tất cả khả năng của mình
  • nhà máy thủy điện, nhà máy thuỷ điện, buttress water power station, nhà máy thủy điện kiểu trụ chống
  • / ´pauə¸steiʃən /, danh từ, nhà máy điện (như) power house,
  • / ´fɔ:sfulnis /, danh từ, tính chất mạnh mẽ, tính chất sinh động; tính chất thuyết phục, Từ đồng nghĩa: noun, magnetism , power
  • lòng sông, dòng chảy, lòng dẫn, lòng sông, lòng sông tháo nước, lòng suối, river-channel hydroelectric power station, nhà máy thủy điện (kiểu) lòng sông
  • đường công suất, đường lực lượng, đường năng lượng, đường cong công suất, engine power curve, đường cong công suất động cơ
  • sự trích, sự cất cánh, power takeoff, sự cất cánh động lực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top