Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Will power” Tìm theo Từ (4.849) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.849 Kết quả)

  • Danh từ: Ác ý, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acrimony , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion...
  • giếng không khống chế được (khai thác dầu khí),
  • / ´paudə¸mil /, danh từ, xưởng thuốc súng,
  • vách dưới (của đứt gãy),
  • cột tháp đường dây cao thế, cột tháp truyền tải điện,
  • nền (đường) nửa đắp,
  • thực hiện hay hủy bỏ,
  • / wil /, Danh từ: Ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, ý muốn; ý thích, (pháp lý) di chúc, chúc thư (như) testament, Ngoại...
  • tháp có vách thấm ướt,
  • tần số nửa công suất dưới,
  • dự án năng lượng,
  • / ˈpauə(r) /, Danh từ, số nhiều powers: khả năng; tài năng, năng lực, (số nhiều) năng lực đặc biệt (của cơ thể, trí tuệ); năng lực (nói chung), sức mạnh, nội lực (cơ thể);...
  • chấp hành hoặc hủy bỏ,
  • Thành Ngữ:, to fill the bill, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết
  • Thành Ngữ:, to bode well/ill, o augure well/ill for sb/sth
  • chúc có kèm điều kiện,
  • / ´self´wil /, danh từ, sự cứng đầu cứng cổ, sự bướng bỉnh,
  • di chúc miệng,
  • di chúc nói miệng,
  • Danh từ: ngỗng trời, wild goose chase, việc làm ngông cuồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top