Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Window washer” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.170) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quản lý zero cho windows (microsoft),
  • bộ soạn thảo giao diện windows aix,
  • hệ thống in ấn của windows (microsoft),
  • / ´reindʒ¸faində /, Kỹ thuật chung: máy định tầm, optical rangefinder, máy định tầm quang, rangefinder window, lỗ ngắm máy định tầm
  • Thành Ngữ:, to have everything in the shop window, (nghĩa bóng) ruột để ngoài da; phổi bò ruột ngựa
  • cửa sổ kính, stained glass window, cửa sổ kính màu
  • thư viện chương trình của bộ điều khiển windows (microsoft),
  • Thành Ngữ:, windows innocent of glass, (thông tục) cửa sổ không có kính
  • Danh từ: tủ kính bày hàng, Kinh tế: tủ kính bày hàng, to have everything in the shop window, (nghĩa bóng) ruột để ngoài da; phổi bò ruột ngựa
  • Thành Ngữ:, to have all one's goods in the window, tỏ ra hời hợt nông cạn
  • vòng đệm có lò xo, vòng đệm đàn hồi, đĩa lò xo, đĩa vênh, vòng đệm lò xo, lông đền cong, vòng đệm lò xo, curved spring washer, vòng đệm lò xo cong
  • cuộn, quấn, Từ đồng nghĩa: verb, roll-up door, cửa cuốn lên, roll-up window, cửa sổ cuốn lên, roll
  • cửa sổ sau (ở khung xe), kính phía sau, giếng hậu, kính hậu, heated rear window, kính phía sau có xông
  • / ´windou¸ʃɔpiη /, Danh từ: sự xem hàng bày ô kính (nhìn hàng hoá bày trong ô kính nhà hàng mà (thường) không có ý định mua gì), Kinh tế: thú đi...
  • / 'steind'glɑ:s /, Danh từ: kính màu, hoa thủy tinh, Kỹ thuật chung: kính màu, stained glass window, cửa sổ kính màu
  • / ´pivətid /, Vật lý: chốt xoay được, Kỹ thuật chung: được lắc, được xoay, quay, pivoted window, cửa sổ có trụ quay
  • / ´ʃou¸windou /, danh từ, tủ hàng triển lãm; tủ bày hàng,
  • Phó từ: hay tư lự, hay trầm ngâm suy nghĩ, hay ngẫm nghĩ, gazing ruminatively out of the window, trầm ngâm nhìn ra ngoài cửa sổ
  • / ´ɔ:riəl /, Danh từ: cửa sổ lồi ở tầng trên của ngôi nhà (kiến trúc), như oriel window, Xây dựng: ban công kính, Kỹ thuật...
  • Thành Ngữ:, the great unwashed, những người cùng khổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top