Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Window washer” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.170) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / sæ∫'windou /, danh từ, cửa sổ có hai khung kính trượt (kéo lên kéo xuống được),
  • / ʌn´wɔʃt /, Tính từ: không rửa; không giặt; bẩn, không được bao bọc (bờ biển), Từ đồng nghĩa: adjective, the great unwashed, những người cùng...
  • / ´trænsəm¸windou /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa sổ con (trên cửa lớn) (như) transom,
  • / ´windou¸dresiη /, Danh từ: nghệ thuật bày hàng ở tủ kính, cách trình bày sự kiện.. để gây ấn tượng tốt (thường) là giả tạo; bề ngoài loè loẹt giả dối, Kinh...
  • cánh cửa sổ, Kỹ thuật chung: khung cửa sổ, double window sash, cánh cửa sổ đôi, hinged window sash, cánh cửa sổ treo, horizontally swinging window sash, cánh cửa sổ quay ngang, mid-axis...
  • / ´rouz¸windou /, danh từ, cửa sổ tròn hình hoa hồng (để trang trí, nhất là trong nhà thờ),
  • / kə'neil /, Danh từ: lớp người thấp hèn, tiện dân, Từ đồng nghĩa: noun, commoners , masses , mob , rabble , riffraff , unwashed
  • danh từ, quần chúng nhân dân, Từ đồng nghĩa: noun, middle america , common people , commonality , commoners , great unwashed , huddled masses , infrastructure , masses , multitude , plebians , proletariat...
  • khuôn cánh cửa sổ, Kỹ thuật chung: khung cửa sổ, khuôn cửa sổ, multisash window frame, khung cửa sổ nhiều cánh, window frame rabbet, đường (bào) soi cắt nước của khung cửa sổ,...
  • sắt coocne, sắt góc, thép góc, sắt góc, window corner iron, thép góc làm cửa sổ
  • cửa số điện, cửa sổ điện, power window lock, khóa cửa sổ điện
  • / ʃef /, Danh từ: Đầu bếp, Kinh tế: bếp trưởng, đầu bếp, Từ đồng nghĩa: noun, chief cook and bottle washer , cuisinier ,...
  • kính cửa sổ, Điện: mặt kính, double-strength window glass, kính cửa sổ kép
  • / his´tɔ:riən /, Danh từ: nhà viết sử, sử gia, Từ đồng nghĩa: noun, annalist , chronicler , historiographer , professor , teacher , writer
  • kích thước bình thường, to restore the window to normal size, khôi phục lại kích thước bình thường cho cửa sổ
  • / ´flauə¸pɔt /, Danh từ: chậu hoa, Kỹ thuật chung: chậu hoa, Từ đồng nghĩa: noun, vase , plant stand , window box , pot
  • Thành Ngữ:, a window on the world, cửa sổ nhìn ra thế giới (cách quan sát và học tập người khác; đặc biệt người ở các nước khác)
  • ăng ten windom kép,
  • / 'wɔ∫t'ʌp /, Tính từ: bị tàn phá hoặc bị đánh bại; thất bại, Từ đồng nghĩa: adjective, their marriage was washed-up long before they separated, cuộc...
  • / /,mi:tjə'rɔlədʤist/ /, Danh từ: nhà khí tượng học, Từ đồng nghĩa: noun, forecaster , weatherman , weatherwoman
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top