Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Without break” Tìm theo Từ | Cụm từ (865) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to do without food, nhịn ăn
  • Idioms: to go without food, nhịn ăn
  • Thành Ngữ:, to take dinner without grace, ăn nằm với nhau trước khi cưới
  • Thành Ngữ:, to speak without book, nói không cần sách, nhớ mà nói ra
  • không cần biết, không quan tâm, không phân biệt, she built the house without regard to cost, bà ấy xây nhà không cần biết tốn kém bao nhiêu
  • Thành Ngữ:, without stint, không giữ lại; hào phóng, thoải mái
  • Thành Ngữ:, there is no smoke without fire, (tục ngữ) không có lửa sao có khói
"
  • Thành Ngữ:, without let or hindrance, êm xuôi, không gặp trở ngại
  • Idioms: to do sth without respect to the results, làm việc gì không quan tâm đến kết quả
  • Thành Ngữ:, there is no rule without an exception, không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ
  • Thành Ngữ:, without any doubt , he's finished, không còn nghi ngờ gì nữa, ông ta lụn bại rồi!
  • sự dùng nước, sự tiêu thụ nước, lượng nước, nhu cầu nước, water consumption without recycling, sự dùng nước không hoàn lại, distributed water consumption, lưu lượng nước dọc đường, momentary water consumption,...
  • Danh từ: phiếu chống; sự bỏ phiếu chống, without a dissentingỵvote, không có phiếu chống, hoàn toàn nhất trí bầu
  • Thành Ngữ:, to reckon without one's host, quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối
  • viết tắt, vắng mặt không có phép ( absent without leave), trong vài trường hợp, có thể dùng với nghĩa đào ngũ,
  • Thành Ngữ:, times without number, không tính xuể bao nhiêu lần, chẳng biết bao nhiêu lần
  • Thành Ngữ:, to make bricks without straw, không đủ phương tiện mà vẫn cứ làm, đóng thuyền mà không xẻ ván
  • Từ đồng nghĩa: noun, ceaselessness , eternalness , eternity , everlastingness , perpetuity , world without end , infinity , sempiternity
  • thậm chí không, ex: off he went without so much as " goodbye, hắn đã bỏ đi,thậm chí không một lời tạm biệt
  • Thành Ngữ:, beyond ( without ) controversy, không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa, không còn nghi ngờ gì nữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top