Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “WordArt” Tìm theo Từ | Cụm từ (46) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thư viện wordart,
  • hình wordart,
  • canh chỉnh wordart,
  • soạn thảo văn bản wordart,
  • giãn cách ký tự wordart,
  • khoảng cách ký tự, giãn cách ký tự, wordart character spacing, giãn cách ký tự wordart
  • / ˈbɔrdərˌlaɪn /, Danh từ: Đường ranh giới, giới tuyến, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, ambiguous...
  • / ¸freizi´ɔlədʒi /, Danh từ: ngữ cú; cách nói, cách viết (như) phrasing, Từ đồng nghĩa: noun, diction , parlance , phrase , phrasing , verbalism , wordage , language...
  • / ´freiziη /, danh từ, (âm nhạc) cách phân nhịp, như phraseology, Từ đồng nghĩa: noun, diction , parlance , phrase , phraseology , verbalism , wordage
  • / ´skwɔndərə /, danh từ, người tiêu lãng phí, người hoang phí,
  • / mi´loudiəs /, Tính từ: du dương, êm tai, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accordant , agreeable , assonant...
  • / ¸ʌnha:´mouniəs /, Tính từ: không hài hoà; lộn xộn, không nhất trí, Từ đồng nghĩa: adjective, cacophonous , discordant , disharmonious , dissonant , inharmonic...
  • / kæ'kɔfənəs /, tính từ, nghe chối tai, không hoà hợp, không ăn khớp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, clinking , discordant , disharmonic...
  • / in´kɔnsənənt /, Tính từ: (âm nhạc) không thuận tai, chói tai, ( + with, to) không phù hợp, không hoà hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, discordant , uncongenial...
  • / 'kwɔdrətrɔn /, đèn bốn cực (đèn điện tử catốt nung), Danh từ: Đèn bốn cực (đèn điện tử catod nung),
  • Toán & tin: (tôpô học ) được định hướng, non -concordantly orianted, định hướng không phù hợp, oppositely orianted, định hướng ngược
  • / ju:'næniməs /, Tính từ: nhất trí, đồng lòng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accepted , accordant , agreed...
  • / ´kwɔndəri /, Danh từ: tình thế khó xử, tình huống lúng túng, tình huống khó khăn (tình trạng không quyết định được nên làm gì), Từ đồng nghĩa:...
  • / di´vaiziv /, Tính từ: gây chia rẽ, làm ly gián, gây bất hoà, Từ đồng nghĩa: adjective, divisive ruses, mưu kế ly gián, alienating , at odds , discordant , disruptive,...
  • / 'wɔndərə /, danh từ, người đi lang thang, người nay đây mai đó, con vật đi lang thang, con vật hoang dã, người lầm đường lạc lối, Từ đồng nghĩa: noun, adventurer , beachcomber...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top