Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Zephyrnotes wind moves horizontally” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.505) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´rouz¸windou /, danh từ, cửa sổ tròn hình hoa hồng (để trang trí, nhất là trong nhà thờ),
  • cuộn thứ cấp (đánh lửa), cuộn dây thứ cấp, cuộn dây thứ cấp (ở máy biến áp), cuộn thứ cấp, tapped secondary winding, cuộn thứ cấp được nối ra
  • / ´windwəd /, Tính từ & phó từ: trong hướng gió thổi, phía có gió, Danh từ: phía gió thổi, hướng gió thổi, Giao thông &...
  • / bi´hu:v /, ngoại động từ, phải có nhiệm vụ, Từ đồng nghĩa: verb, it behooves us to help one another, chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau, be expected , befit , be fitting , be incumbent upon...
  • bộ lọc thành, bộ lọc điện cho đầu ra là tín hiệu audio của một thiết bị siêu âm doppler để làm giảm hay loại ra tín hiệu doppler tần số thấp, such as those due to vessel wall movement.,
  • Thành Ngữ:, to shistle someone down the wind, bỏ rơi người nào
  • Danh từ: kính che gió (ô tô) ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) wind-shield),
  • Thành Ngữ:, a straw in the wind, cái chỉ hướng gió thổi; cái chỉ rõ chiều hướng dư luận
  • / ´bloui /, Tính từ: có gió, lộng gió, Từ đồng nghĩa: adjective, breezy , gusty , windy
  • Thành Ngữ:, to have everything in the shop window, (nghĩa bóng) ruột để ngoài da; phổi bò ruột ngựa
  • / ´wind¸rou /, Giao thông & vận tải: luống vật liệu (dọc đường), Xây dựng: đê trong (đắp trong nước để làm lối đi lại), vun thành luống,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, deranged , disturbed , ectopic , luxated , removed , uprooted, dislocation , displacement , luxation, dislocate
  • / ´weləd´vaizd /, Tính từ: khôn, khôn ngoan (người), cẩn thận, thận trọng (hành động), a well-advised move, một bước đi khôn ngoan
  • / 'kæpful /, danh từ, mũ (đầy), capful of wind, một làn gió thoảng
  • Thành Ngữ:, windows innocent of glass, (thông tục) cửa sổ không có kính
  • kính cửa sổ, Điện: mặt kính, double-strength window glass, kính cửa sổ kép
  • / 'fɑ:r'ɔ:f /, tính từ, xa xôi, xa tít; xa xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, far , faraway , far-flung , remote , removed
  • Idioms: to be winded by a long run, mệt đứt hơi vì chạy xa
  • Idioms: to take an action part in the revolutionary movement, tham gia hoạt động phong trào cách mạng
  • the use of cooling fins and air movement to dissipate heat from the engine., hệ thống làm mát không khí, hệ thống làm lạnh không khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top