Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Programming language” Tìm theo Từ | Cụm từ (306) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • [ はなことば ] (n) language of flowers
  • [ ほうぶん ] (n) the Japanese language
  • [ 国語審議会 ] (n) Japanese Language Council
  • [ 世界語 ] (n) a universal language
  • [ げんご ] (n) original word/original language
  • [ げんだいご ] (n) a modern language
  • [ そご ] (n) a parent language
  • [ ばんご ] (n) language of the barbarians
  • [ 同種同文 ] (n) same race and same language
  • [ リンガホン室 ] (n) language laboratory (lit: linguaphone room)
  • [ 国際語 ] (n) an international or universal language
  • [ あそばせことば ] (n) polite language used by women
  • [ あくたれる ] (v1) to do mischief/to use abusive language
  • COBOL/Common Business Oriented Language
  • [ 丁寧語 ] (n) polite language (i.e. masu, desu, etc.)
  • [ ていねいご ] (n) polite language (i.e. masu, desu, etc.)
  • [ 言語機能 ] language faculty
  • [ アセンブリー言葉 ] assembly language
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top