Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Paraffiné” Tìm theo Từ (98) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (98 Kết quả)

  • paraffin wax melting point
  • precipitation dewaxing process
  • centrifugal dewaxing
  • paraffin distillate, giải thích vn : phần chiết của dầu chưng cất khi nguội , chứa hỗn hợp của sáp và dầu kết [[tinh.]]giải thích en : a distilled petroleum fraction that, when cooled, consists of a mixture of crystalline...
  • manley process of dewaxing
  • needle penetration of petroleum waves
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top