Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bi-a” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.775) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bi-affine
  • bi-additive
  • bi-acid
  • bi-affine space
  • beharmonic function, bi-harmonic function, biharmonic function
  • biaberrant, bi-variants
  • beharmonic, biharmonic, harmonic, harmonic wave, harmonic waves, hàm song điều hòa, beharmonic function, hàm song điều hòa, bi-harmonic function, sóng điều hòa, harmonic wave, sóng điều hòa, harmonic waves, sóng điều hòa bội...
  • bi-category
  • binary quadratic form, bi-quadratic form
  • bi-parting door, double door, twin gate
  • danh từ, billiards
  • tính từ, semi-automatic, semiautomatic, semi-automatic, bệ bẻ ghi bán tự động, switch stand, semi-automatic, bệ quay ghi bán tự động, semi-automatic switch stand, dịch vụ bán tự động, semi-automatic service, ghi bán tự...
  • bi-circular, mặt song viên, bi-circular surface, quartic song viên, bi-circular quartic
  • hemi-anechoic room, semi-anechoic room
  • (toán) binary., binary fission, binary, binary, ảnh nhị phân, binary image, bảng ảnh nhị phân, binary image table, bất biến nhị phân, binary invariance, bìa nhị phân, binary card, bìa nhị phân theo hàng, row binary card, biển...
  • semi-automatic switch, bệ quay ghi bán tự động, semi-automatic switch stand
  • abic (adaptive bi-level image compression), adaptive bi-level image compression (abic)
  • binary card, bìa nhị phân theo hàng, row binary card, cột bìa nhị phân, binary card column
  • tính từ, both way, bilateral, bipartite, both parties, two-way, bilateral, ăng ten song phương, bilateral antenna, liên kết song phương, bilateral binding, nhóm khách hàng khép kín song phương, bilateral closed user group (bcug), nhóm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top