Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hé!” Tìm theo Từ | Cụm từ (37.006) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thông dụng: right., ở nhà học đi nhé, read your lessons while at home, right!, xem xong trả ngay nhé!, return it after reading right!
  • take a good look at, peer at., look after, mind., nom xem gạo có sạn không, take a good look at the rice to see whether there is any grit in it., nom giùm tôi chiếc xe đạp tôi vào cửa hàng một tí nhé!, mind my bike while i go into...
  • impertinent, saucy impudent, cheeky., Đừng có hỗ hào thế!, none of that cheek of yours!
  • Thông dụng: open slightly., break., trời hé sáng + dawn (the day) was breaking., hé cửa, to open a door slightly., hé môi, to open one's lips slightly., mây hé ra và mặt trời lộ rõ, the clouds broke...
  • Thông dụng: very tall and thin, very lanky., người gì cao nghều thế!, what a very lanky person!
  • Thông dụng: Động từ, to half-open
  • Động từ, to break
  • to express one's gratitude, chân thành cảm tạ các nước anh em đã hết lòng giúp đỡ chúng ta, we express our sincere gratitude to the brother countries for their whole-hearted help
  • to claw and tear, to tear, to get at each other's throat, xông vào cấu xé nhau, they rushed at each other clawing and tearing, nỗi buồn cấu xé ruột gan, a heart torn by sadness, mấy tên cầm đầu bọn phỉ cấu xé lẫn nhau, the...
  • Động từ, to open one's lips
  • Động từ, to open one's mouth
  • Thông dụng: (tiếng địa phương) như ho he
  • Thông dụng: to ache; smarting., pain, tôi nhức đầu, my head aches ., nhức đầu, headache.
  • oh! ha!, wow, ái chà cà phê đắng quá, oh, what bitter coffee!, ái chà sao anh thức dậy sớm thế, oh, why do you get up so early?
  • danh từ, trache, windpipe, windpipe, trachea, tiền tố chỉ khí quản, trache- (tracheo-)
  • (cũng nói hèn gì) that is why, therefor, no wonder., tiêu pha không có kế hoạch như thế hèn chi mà không mang công mắc nợ, they spend without calculatetion, that is why they are head and ears in debt.
  • sharp-tongue., untruthful., con gái gì mà ngoa thế!, what a sharp tongue that girl has! what a shrew of a girl!
  • Thông dụng: die., mẹ vừa nằm xuống mà đã cãi nhau, hardly had their mother died when they started quarrelling.
  • Động từ, state, adding, addition, addition (vs), additional, additive, affix, desire, benched, complementary, shelf, addition, extra, plus, supplementary, to crave for, to deign, condescend, cấp thêm nhiệt, addition of heat, cấp thêm nước...
  • heat stability, heatproof, heat-proof-heat resisting, heat-resistant, heat-resisting, heat-stable, temperature stability, thermostable, thermo-tolerant, heat-fast, thép bền nhiệt, heat resisting steel, thép bền nhiệt, heat-resisting steel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top