Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hé!” Tìm theo Từ | Cụm từ (37.006) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thông dụng: Động từ: to wash; to clean; to bathe, to rinse, rửa chén, to wash up the dishes
  • to be bathed in, (nói về tình cảm, lối sống) easily mix with, to be in harmony with, nước mắt chan hoà trên đôi má, her two cheeks were bathed in tears, cánh đồng chan hoà ánh nắng, the field was bathed in sunlight, tình cảm...
  • elevated tank, elevated water tank, overhead water-storage tank, standpipe, water tower, water-tower house, tháp nước không chòi che, unsheltered water tower, tháp nước không mái, unsheltered water tower, giải thích vn : một bồn nước...
  • when., never., khi nào làm xong báo cho tôi biết, when you have finished the job, please let me know., khi nào làm lại một việc chướng như thế, one should never do such an unsemly thing.
  • Thông dụng: danh từ., pomelo, shaddock%%there are several kinds of buoi (pomelo) regionally famous for their taste, and each of them is named after the locality where it is grown (buoi bien hoa, buoi phuc trach,...
  • deformation thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế có chứa các thành phần có khả năng biến dạng khi bị đốt [[nóng.]]giải thích en : a thermometer that contains transducing elements which deform when heated.
  • danh từ, attache, attaches, attacher (nhân viên ngoại giao chuyên trách một ngành công tác ở một đại sứ quán.), tùy viên thương mại, commercial attache, tùy viên thương vụ ( sứ quán ), commercial attache (toa legation),...
  • pan-and-tilt head, giải thích vn : cách bố trí máy quay vô tuyến truyền hình cho phép chuyển động quay theo trục đứng và quét theo trục nghiêng , thường dùng trong quay phim vô tuyến .
  • optical fiber thermometer, fiber-optic thermometer, giải thích vn : nhiệt kế đo nhiệt độ tinh thể bằng cách dẫn tia sáng từ một chiếc đèn thủy ngân qua một sợi quang để tiếp thêm năng lượng cho tinh thể...
  • Thông dụng: damn it!, hừ! bọn lưu manh lại giở trò, damn it! the ill-doers have pulled another of their tricks!
  • to attend upon (a mandarin..), to cool one's heels, việc chẳng có gì mà bắt người ta phải chầu chực suốt buổi chiều, it was no matter of importance, still they had to cool their heels for a whole afternoon
  • squirm, wriggle., be up to mischief., con giun ngo ngoe ngóc đầu lên, the earthworm quirmed and tried to lift its head., nếu bọn chúng ngo ngoe thì thẳng tay trừng trị, if they are up to some mischief, they will be punished without restraint.,...
  • fire crack, heat check, heat crack, temperature crack, thermal crack, giải thích vn : vết nứt do áp lực của nhiệt hình thành trên mặt bị đun nóng của lớp vỏ ngoài hoặc vòi phun trong một cái nồi hơi hoặc trên...
  • danh từ., niềm vui phơi phới, slightly excited, softly stimulated., gleefully(adv),joyfully,gladly,cheerfully,happily, glee(n), ex: she was in hight glee when she heard that news, nàng rất vui khi nghe tin ấy.
  • what a close shave!, suýt bị chết đuối! hú vía!, what a close shave! nearly got drowned!
  • Thông dụng: otherwise., nhanh lên chẳng nữa lại chậm đấy!, hurry up, otherwise you may be late!
  • lane, village road, backroad, giải thích vn : 1 . đường nông thôn hẹp thường được rào một bên . 2 . đường hẹp trên xa lộ cho giao thông một [[chiều.]]giải thích en : 1. a narrow country road usually hedged on either...
  • Động từ: to indulge in dissipation, to sink in depravity, to live a debauched life, to lead a life of debauchery, người ăn chơi, playboy, debauchee
  • Thông dụng: to chat one s time away, chuyện vãn một lúc rồi đi ngủ, they chatted away a few moments of their time, then went to bed
  • Động từ: to walk off with, to gather, bị kẻ trộm quơ hết quần áo, to have all one's clothes walked off with by a thief to take;
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top