Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mằn thắn” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.445) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bimethyl, dimethyl, ethal, ethane, ethene, hexadecanol, dãy etan, ethane series, freon dẫn xuất từ etan, ethane freon, freon dẩn xuất từ etan, ethane freon, freon gốc etan, ethane freon, gốc etan, ethane freon, môi chất lạnh dãy...
  • norton transformation, giải thích vn : một sự biến đổi dạng mạng bốn đầu của một thành phần dạng thang nối tiếp thành mạng pi nối tiếp bằng một máy biến thế lý [[tưởng.]]giải thích en : a four-terminal...
  • petroleum isomerization process, giải thích vn : phương pháp lọc dầu trong đó chuyển một hợp chất hóa học phức tạp dạng mạch thẳng thành đồng phân dạng mạch nhánh ( có xúc tác ) để thu được nhiều...
  • commutation, giải thích vn : quá trình thay đổi dòng điện xoay chiều trong phần ứng máy phát điện thành dòng một chiều ở mạch ngoài bằng bộ chuyển mạch quay gồm các thanh góp điện và chổi than dẫn...
  • bias light, polarized light, ánh sáng phân cực phẳng, plane-polarized light, ánh sáng phân cực quay phải, right-handed polarized light, ánh sáng phân cực thẳng, linearly polarized light, ánh sáng phân cực tròn quay trái, left-handed...
  • grid, giải thích vn : một mạng lưới các đường thẳng hoặc nhiều bộ phận ; được sử dụng cụ thể bao gồm:1.một lưới sắt được làm bằng những thanh ngang.2.một cái khuôn có các hình vuông tương...
  • plexiglas, giải thích vn : tên thương mại của một chất methacrylate mêtyn trong suốt , nhẹ , bền thời tiết , hình thành ở dạng bản hay [[thanh.]]giải thích en : a trade name for a transparent methyl methacrylate that...
  • x-ray telescope, giải thích vn : một thiết bị có thể tách tia x bắt nguồn từ ngoài không gian sau đó phân tích tia đó thành hình [[ảnh.]]giải thích en : a device that can detect x-rays emanating from space and resolve...
  • danh từ, urban, city, town, urban, urban place, town, quy hoạch nông thôn- thành thị, town and country planning, cải tạo thành thị, urban renewal, cấu trúc thành thị, urban structure, công nhân thành thị, urban worker, dân...
  • spectrum component, biên độ của thành phần phổ, magnitude of the spectrum component, mức của các thành phần phổ, spectrum component level, thành phần phổ gián đoạn, discrete spectrum component
  • cross beam, beadflush, cross girth, cross rib, top rail, giải thích vn : kiểu panen nằm ngang bằng với các thanh dọc [[]], ngang và tận cùng bằng các đường gân hình hạt phẳng tại các cạnh của tấm . tham khảo:...
  • fixed bridge, bridge, fixed, permanent bridge, gối cầu cố định, fixed bridge bearing, giải thích vn : cầu với các thanh ngang dọc cố định hoặc thẳng [[hàng.]]giải thích en : a bridge with permanent vertical and horizontal...
  • viscose process, giải thích vn : một quy trình làm tơ nhân tạo bằng cách thay đổi xenlulo thành xantat hòa tan , chúng có thể bị cán thành sợi và chuyển thành xenlulo bằng xử lý [[axit.]]giải thích en : a process...
  • lanthanoide, lanthanide
  • stair, stairway, step, bậc thang ở bến tàu, quay stair, thành ( của ) bậc thang, riser (stairriser), bậc thang bằng nhau, balanced step, bậc thang cạnh lượn tròn, bullnose step, bậc thang hẹp, curtail step, bậc thang rộng,...
  • paid, account paid, paid, paid with thanks, tài khoản đã thanh toán, account paid, đã thanh toán một phần, partly paid, chi phiếu đã thanh toán, paid cheque, cước đã thanh toán ( bởi người nhận hàng ), carriage paid, giấy...
  • demand regulator, giải thích vn : một thành phần trong hệ thống lặn mạch mở cho phép một thợ lặn dùng bình dưỡng khí có thể thở trực tiếp vào trong nước mà không hít vào khí [[cácbonic.]]giải thích...
  • parts list, giải thích vn : một bản giấy in trình bày các phụ tùng thành phần của một khoản mục theo tên , số hiệu phụ tùng , hình minh họa [[]], và giá [[thành.]]giải thích en : a printed sheet that displays...
  • yield point, summing point, giải thích vn : trạng thái mà sức ép không còn cân xứng theo tỷ lệ nữa ; ví dụ như đường cong khi ép đến trạng thái này sẽ không còn cong nữa mà trở thành đường [[thẳng.]]giải...
  • sonic chemical analyzer, giải thích vn : dụng cụ phân tích thành phần phân tử của vật liệu bằng cách quan sát sự thay đổi của sóng âm khi truyền qua vật liệu [[đó.]]giải thích en : an instrument that analyzes...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top