Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mằn thắn” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.445) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • split-ring mold, giải thích vn : khuôn đúc nhựa có lỗ rỗng nhỏ được chia tành nhiều phần , được gọi là khoang phân tách , được sắp xếp sao cho trong vật đúc sẽ hình thành các mặt [[thăn.]]giải thích...
  • lanthanide, lanthanides, lanthanite, ferit lantanit, lanthanide ferrite
  • lattice girder, lattice beam, trussed beam, giải thích vn : xà nhà có khung cắt chéo kết nối với các gờ song song , không phải mạng lưới các thanh ngang chắc [[chắn.]]giải thích en : a girder that has an intersecting...
  • warren truss, giải thích vn : giàn khung có các thanh chằng chéo mà không có các thanh thẳng [[đứng.]]giải thích en : a truss having diagonal bracing only, without vertical members.
  • scissors truss, giải thích vn : một vì kèo được sử dụng trong mái dốc ; nó bao gồm hai xà chính được giằng bởi hai thành phần khác , mỗi thành phần nối phần chân của một xà với một đầu và nối...
  • branch-and-bound technique, giải thích vn : trong lập trình không tuyến tính , một thủ tục "phân nhánh" vấn đề thành nhiều thành phần , sau đó "giới hạn" chúng để tìm ra các giải pháp khả [[thi.]]giải thích...
  • disengagement, liberation, release, release lever, emancipation, sự giải phóng canh giữ, guard release, sự giải phóng nhiệt, heat release, sự giải phóng thành phần phụ thuộc, icr (independentcomponent release), sự giải phóng...
  • carbon, carbon electrode, hàn hồ quang điện cực than, carbon arc welding, giải thích vn : Điện cực bằng [[than.]]
  • stave, giải thích vn : một thanh ngang của [[thang.]]giải thích en : a rung of a ladder.
  • cermak-spirek furnace, giải thích vn : loại lò hình chữ nhật phản xạ , được ngăn thành 2 khu bằng một lớp [[chắn.]]giải thích en : a rectangular, reverberatory kiln separated into two portions by a barrier.
  • one-shot molding, giải thích vn : việc tạo xốp nhanh của nhựa bằng cách trộng lẫn các chất phụ [[gia.]]giải thích en : the immediate production of urethane-plastic foam by mixing together various additives.
  • danh từ, mechanical brake, mechanical brake, hoist, lift machine, lifter, lifting of balls, purchase, staircase and elevator section, elevator, lift, lifter, lift, elevator, buồng cầu thang máy, hoist room, thang máy nhà bếp, plate hoist, thang...
  • danh từ, binding rafter, purlin, reach, roof batten, scantling, purlin, giải thích vn : một thanh ngang trong một cấu trúc khung mái dùng để đỡ các vật liệu lợp mái hoặc các thanh xà . tham khảo: [[purline.]]giải thích...
  • Tính từ: heartfelt, tình yêu chân thành, heartfelt love, chân thành cảm ơn, to express heartfelt thanks, to thank from the bottom of one's heart
  • grate bar, index, register, thanh ghi chỉ mục, index register, bảng thanh ghi phân đoạn, segmentation register table, biến thanh ghi, register variable, bộ dịch thanh ghi, register translator, bộ thanh ghi, register set, các dẫn hướng...
  • hybrid tee, giải thích vn : bộ liên kết hỗn hợp vi ba có ống t dẫn sóng e-h với các thành phần gắn bên trong . bộ này không phản xạ các sóng tới bên trong bộ liên kết dù ở bất cứ nhánh nào , khi ba...
  • cell array, cellular network, o network, giải thích vn : mạng bao gồm bốn nhánh tổng trở mắc nối thành một mạch kín . hai điểm kế cận là đầu vào , hai điểm còn lại là đầu ra .
  • questions closed but gently., hỏi gạn mãi thằng bé nó mới thú nhận đã bỏ học đi chơi, only after many close and gentle questionns did the little boy admitted that he had played truant.
  • changer, accouplement, binary involution, dyadic (a-no), giải thích vn : việc đặt gần kề một cặp thành phần cấu trúc giống như đặt hai cột cạnh [[nhau.]]giải thích en : the proximate placement of a pair of structural...
  • synthesis gas, synthetic gas, giải thích vn : một hỗn hợp hydrogen và carbon monoxide có được bằng cách thay đổi [[methane.]]giải thích en : a mixture of hydrogen and carbon monoxide obtained by the reforming of methane. also,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top