Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nghìn” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.374) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • comminution, fine grind, fine grinding, friction, coarse comminution, comminution, grind, reduction, size degradation, size reduction, splinter, sự nghiền nhỏ dần, gradual reduction, sự nghiền nhỏ không lọt sàng, tailing reduction, sự...
  • grind one's teeth, clench one's teeth., tức quá nghiến răng ken két, to grind one's teeth with a screeching noise out of anger., nghiền răng chịu đau, to clench one's teeth and endure a pain.
  • angle fillet, fillet, fillet weld, đường hàn góc nghiêng, oblique fillet weld, đường hàn góc theo phương dọc, longitudinal fillet weld, đường hàn góc nghiêng, oblique fillet weld, đường hàn góc theo phương dọc, longitudinal...
  • research and development (r&d), research and development, bộ phận , phòng ban nghiên cứu và phát triển, research and development department, chi phí nghiên cứu và phát triển, research and development cost
  • handicrafts guild, guild, chủ nghĩa xã hội phường hội, guild socialism, phường hội công nghiệp, industrial guild, phường hội thủ công nghiệp, craft guild
  • case-control study : trong các nghiên cứu này, mục đích chính là tìm hiểu mối liên hệ giữa một (hay nhiều) yếu tố nguy cơ (risk factors) và một bệnh rất cụ thể. Để tiến hành nghiên cứu này, nhà...
  • ergonomics, khoa nghiên cứu về lao động kiến trúc , xây dựng, architectural ergonomics, giải thích vn : sự nghiên cứu các yếu tố cơ thể và tinh thần ảnh hưởng đến con người trong các môi trường làm việc...
  • time immemorial, từ nghìn xưa, since tim immemorial.
  • alife, alife (artificial life), artificial life, giải thích vn : lĩnh vực nghiên cứu khoa học chuyên mô phỏng để nghiên cứu về các bộ phận cơ thể sống với sự trợ giúp của máy tính . các virus máy tính-những...
  • loaded wheel, giải thích vn : một bánh nghiền mà phần lỗ rỗng của nó được bịt bằng các chất liệu được [[nghiền.]]giải thích en : a grinding wheel whose pores are clogged with the material being ground.
  • crush-forming, giải thích vn : một trình trong đó một tấm kim loại lăn trên bề mặt của bánh nghiền và bị nghiền ép ra thành một hình dạng cụ [[thể.]]giải thích en : a process in which a metal roll is rotated...
  • export market, nghiêm cứu thị trường xuất khẩu, export market study, nghiên cứu thị trường xuất khẩu, export market study
  • robotics, giải thích vn : một ngành thuật kĩ thuật công nghiệp nghiên cứu việc thiết kế , sản xuất , vận hành và sử dụng các máy đã chức năng có thể lập trình hoặc người máy công [[nghiệp.]]giải...
  • market index, giải thích vn : các con số tiêu biểu cho các trị giá nghiêng về thành tố nào đó tạo nên chỉ số . thí dụ , chỉ số thị trường chứng khoán thì nghiêng về phần giá cả và số cổ phần...
  • technic analysis, technical analysis, giải thích vn : nghiên cứu số cùng và cầu chứng khoán và hàng hóa dựa trên các nghiên cứu số lượng và giá cả . nhà phân tích dùng các biểu đồ hay chương trình vi tính...
  • for ever., giấc nghìn thu, the sleep that knows no breaking.
  • fluid-energy mill, giải thích vn : dụng cụ nghiền các hạt nhỏ bằng năng lượng sinh ra do sự va đụng các hạt với nhau , và không khí nén được cung cấp cho khoang nghiền ở tốc độ [[lớn.]]giải thích en...
  • at [the] least., nhèm ra cũng ba nghìn đồng, at least three thousand dong.
  • thousand., cơ hội nghìn năm có một, a change in a millennium, a golden chamge.
  • cryoengineering, cryogenic engineering, cryogenics, lowtemperature engineering, cryo technique, phòng thí nghiệm kỹ thuật cryo, cryogenic engineering laboratory
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top