Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nghìn” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.374) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • pan-and-tilt head, giải thích vn : cách bố trí máy quay vô tuyến truyền hình cho phép chuyển động quay theo trục đứng và quét theo trục nghiêng , thường dùng trong quay phim vô tuyến .
  • danh từ, apercu, conspectus, general, generality, sketchy, general idea, bệnh học đại cương, general pathology, hóa học đại cương, general chemistry, huấn luyện , nghiên cứu và lò phản ứng chất đồng vị phóng xạ...
  • chronocyclegraph, giải thích vn : một nghiên cứu thời gian - vận động tuần hoàn trực quan trong đó mức chiếu sáng thay đổi cho phép tính toán tốc độ và hướng của vật thể chuyển [[động.]]giải thích...
  • danh từ, design, plan, planned project, precompression, preliminary drawing, project, scheme, project, draft; project, giải thích vn : là công việc đã được lên kế hoạch trong lĩnh vực nghiên cứu hoặc lĩnh vực phát triển...
  • loose joint, ease, loosen, relax, release, slack, slacken, unbolt, unclamp, giải thích vn : trong nghiên cứu vi chuyển động , một chuyển động thành phần chỉ việc buông lỏng một vật [[thể.]]giải thích en : in micromotion...
  • toe hole, giải thích vn : là thiết bị dập lỗ theo chiều ngang hoặc có độ nghiêng [[nhỏ.]]giải thích en : a type of blasting hole that is horizontal or inclines slightly at the base.
  • detonics, giải thích vn : lĩnh vực nghiên cứu liên quan tới ngòi nổ và cách thức dùng chất [[nổ.]]giải thích en : the field of study of concerned with detonating and the performance of explosives.
  • frequency multiplies, mf (multiple frequency), multifrequency, multiple frequency, french chalk, melted ice, soapstone, talc, talc, giải thích vn : có đặc tính mềm , mịn màu trắng được nghiền thành bột để làm chất bôi trơn...
  • chase, cut, dent, die, groove, jag, kerf, nick, notch, pocket, recess, tool, undercut, góc nghiêng của rãnh cắt, groove angle, ảnh hưởng do rãnh cắt, notch effect, ảnh hưởng rãnh cắt, notch effect, hiệu quả của rãnh cắt,...
  • v2, giải thích vn : một loại tên lửa được phóng lên theo đường thẳng và đạt tốc độ 3600 dặm một giờ sau đó nghiêng về phía mục tiêu và lao xuống đất không cần năng lượng .
  • inquiry form, questionnaire, bảng câu hỏi bất định , tùy ý trả lời, open-end questionnaire, bảng câu hỏi bỏ ngỏ ( dùng trong việc điều nghiên tiếp thị ), open-end questionnaire, bảng câu hỏi không có hướng...
  • yaw simulator, giải thích vn : một thiết bị thử sử dụng để nghiên cứu diễn biến năng động có thể trong môi trường điều khiển dưới các điều kiện cụ [[thể.]]giải thích en : a test instrument that...
  • funicular railway, funicular railroad, giải thích vn : hệ thống đường ray được dùng ở những khu vực có độ nghiêng dốc đứng , thường dùng kiểu khớp thanh răng - bánh chuyền để liên kết các cạnh [[ray.]]giải...
  • therblig system, giải thích vn : trong nghiên cứu hoạt động theo thời gian , một hệ thống xác định và phân loại hoạt động tay của [[côngnhân.]]giải thích en : in time-motion studies, a system for identifying and...
  • juice, juice, bình gom nước ép, juice catcher, dịch nước ép mía từ máy nghiền, crusher cane juice, nước ép bão hòa lần thứ hai, second carbonation juice, nước ép bão hòa lần thứ nhất, first carbonation juice, nước...
  • kick's law, giải thích vn : một định luật phát biểu rằng lượng năng lượng cần thiết để nghiền một khối lượng chất rắn cho trước thành những miếng nhỏ có kích thước ban đầu là không đổi ,...
  • clinograph, giải thích vn : một dụng cụ quan trắc được dùng để ghi lại độ lệch khỏi phương dọc ; một vài máy ghi độ nghiêng được trang bị với các camera bên trong hoặc bộ định hướng hồi [[chuyển.]]giải...
  • emery, abradant, abrasive, abrasive powder, abrasive power, emery, emery dust, emery powder, grinding powder, giải thích vn : 1 . lượng khoáng coruddum phong phú màu nâu tối đã được nghiền nhỏ chứa oxit [ [1] ] và oxit sắt ;...
  • feasibility study, giải thích vn : nghiên cứu tiến hành để tính toán xác xuất thành công của một dự án hay một hệ [[thống.]]giải thích en : a study conducted to determine theprob-ability that a particular plan or system...
  • bearing, áp lực trên ổ ( trục ), bearing load, hỗn hợp mài nghiền ổ trục, bearing grinding compound, hợp kim làm ổ trục, bearing alloy, khe hở ổ trục, bearing clearance, kim loại làm ổ trục, bearing alloy, lồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top