Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thờn bơn” Tìm theo Từ | Cụm từ (66.036) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thông dụng: Danh từ: ice, ribbon, tape, band, bank, bandage, banner, cartridge belt, magazine, round, bench, Động từ: to dress, to bandage,...
  • Thông dụng: (văn chương) fire-fly, glow-worm., bên tường thấp thoáng bóng huỳnh nguyễn gia thiều, near the wall, there flickered fire-flies.
  • Thông dụng: Danh từ.: cotton, cotton-wool, cotton-like material, fluff, ear, bloom, flower, ear-ring, bond (của nhà nước tư bản), voucher, proof, ruộng bông, a cotton...
  • Thông dụng: gag (bóng), muzzle (bóng)., khoá miệng báo chí, to gag the press.
  • c, carbon (c), carbonaceous, carboneous, carbonic, chloride (of carbon), chất có cacbon, carbonaceous matter, đá cacbon, carbonaceous rock, đá vôi chứa cacbon, carbonaceous limestone, kỷ cacbon, carboneous period, sự thấm cacbon, carbonic...
  • Thông dụng: Động từ: to bob, chiếc thuyền bập bềnh trên sông, the boat was bobbing on the river, bập bà bập bềnh, to bob unceasingly
  • Thông dụng: không làm thì thôi nhưng làm thì làm hẳn hoi either do nothing or do something and do it thoroughly., Ăn ở hẳn hoi to be steady in one's behaviour.
  • Thông dụng: the buddhist clergy, buddhist monk., không dám quấy quả nhà chùa, not to dare trouble the buddhist clergy., nhà chùa đi quyên giáo, a buddhist monk (bonze) is going on a collection.
  • demand regulator, giải thích vn : một thành phần trong hệ thống lặn mạch mở cho phép một thợ lặn dùng bình dưỡng khí có thể thở trực tiếp vào trong nước mà không hít vào khí [[cácbonic.]]giải thích...
  • Thông dụng: ebullient, phong trào cách mạng dâng lên bồng bột, the revolutionary movement rose ebulliently, tình cảm còn bồng bột, there is still an ebullient quality in his feelings, chí bồng...
  • Thông dụng: without pay, for nothing., làm công khống, to work for someone for nothing (without pay).
"
  • Thông dụng: Tính từ: flotsam-like, kiếp bình bồng, a flotsam-like fate
  • intermittent defect, giải thích vn : là một lỗi hỏng thỉnh thoảng xảy ra , nhưng không phải lúc nào cũng phát hiện được trong hoạt động của 1 thiết bị , mạch điện tử hoặc một hệ [[thống.]]giải...
  • Thông dụng: Danh từ.: gang, band, group, một bọn trẻ con chơi ngoài sân, a band of children was playing in the court-yard, đi thành từng bọn năm bảy người,...
  • Thông dụng: nickel., (thông tục) crack, swell., Đôi vành xe đạp mạ kền, two nickel-plated bycicle rims., nó là một cầu thủ bóng đá rết kền, he is a crack (swell) football-player.
  • Thông dụng: Danh từ: shore, bank, hedge, fence, wall, rim, edge, đến bến lên bờ, to go ashore at port, thành phố trên bờ biển, a town on the seashore, a seaside...
  • mallory bonding, giải thích vn : một quy trìng gắn kết trong đó các con chip bằng silicon được đánh bóng và gắn kín vào một đĩa bằng thủy tinh bóng thông qua việc sử dụng nhiệt và điện trong khi [[lắp.]]giải...
  • Thông dụng: Động từ: to joke, to tease in a familiar way, bỡn mấy câu, to tell a few familiar jokes, nói bỡn mà hoá thật, things thought to be said in joke turned...
  • Thông dụng: clay statue of giant guard; toy earthen statue., (thông tục) steal a march on somebody and get what is his due, steal someone's thunder.
  • Thông dụng: strat an engine., (nghĩa bóng) start., thôi ta mở máy đi đi, it's time we strated the engine and set off.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top