Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thụ” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.982) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lock chamber, giải thích vn : Đoạn bao quanh của kênh đào hoặc sông nơi mực nước có thể thay đổi theo sự lên xuống của mực nước biển giúp tàu thuyền hoặc sà lan có thể chạy [[qua.]]giải thích en :...
  • kicker, giải thích vn : Đặc điểm thêm vào cam kết nợ thường lập ra để tăng cường tính thị trường , bằng cách cung cấp triển vọng góp vốn cổ đông . thí dụ , trái phiếu có thể chuyển đổi thành...
  • mfm recording, modified frequency modulation recording, giải thích vn : một phương pháp ghi thông tin dạng số lên môi trường từ tính , như băng và đĩa , bằng cách loại bỏ những khu vực dư thừa hoặc trống . vì...
  • ballistic separator, giải thích vn : một thiết bị dùng để tách những chất không phải là composit như là đá , thủy tinh , hay kim loại ra khỏi rác thải rắn bằng phương pháp sử dụng một động cơ để tung...
  • Thông dụng: Động từ: to value above other things, to attach importance to, không chuộng hình thức, not to attach importance to form, chuộng sự thật, to value truth...
  • black, black powder, blasting powder, giải thích vn : một loại bột thuốc nổ trong thành phần chứa nitrat kali , lưu huỳnh , và than đá , chủ yếu được dùng làm pháo hoa và trong các loại súng thể thao cũ . cũng...
  • human-resources planning, giải thích vn : sự phát triển một chiến thuật đáp ứng nhu cầu nhân lực tương lai của một tổ [[chức.]]giải thích en : the development of a strategy for meeting the future staffing needs of an...
  • unit state, giải thích vn : Điều kiện của một khối quan trọng đối với chu trình được dùng để thu thập dữ liệu hoạt [[động.]]giải thích en : a unit condition that is important to the procedures used to collect...
  • shipbuilder, shipwright, giải thích vn : một người lành nghề trong việc đóng và sửa chữa tàu thuyền , chủ yếu làm việc với các cấu trúc bằng gỗ hay [[thép.]]giải thích en : a person skilled in building and repairing...
  • %%bà huyện thanh quan (nguyễn thị hinh) had nghi tàm, vĩnh thuận district (on present-day west lake shore) as native land. there is no exact information on her birthdate and deathdate. her husband was the bachelor lưu nguyễn Ôn whose native...
  • parent directory, giải thích vn : trong thư mục của dos , đây là thư mục cấp trên của thư mục phụ hiện hành trong cấu trúc cây . bạn có thể chuyển nhanh về thư mục mẹ bằng cách đánh vào cd. . và ấn...
  • row pitch, restraint of loads, giải thích vn : một trong các kỹ thuật thắt chặt xuống hoặc bảo vệ hàng hóa ( trên tàu hoặc máy bay ) để tránh di chuyển trong quá trình vận [[chuyển.]]giải thích en : any of a...
  • flame spraying, giải thích vn : 1 . kỹ thuật phóng các mảnh nhựa nhỏ đã được nghiền thành bột với luồng thích hợp qua nón lửa lên trên bề mặt của vật . 2 . phương pháp sử dụng súng phun bắn lửa...
  • mechanical area, giải thích vn : những khu vực trong tòa nhà gồm có các phòng thiết bị và các không gian kỹ thuật nơi có thành phần của hệ thống thông gió , hệ thống truyền thông , thang máy , hệ thống...
  • q demodulation, giải thích vn : trong máy thu hình màu , mạch tách sóng biến đổi một trong 2 sóng mang nhiều sắc trở lại thành sóng chuyển lưu q phụ .
  • Động Từ: confess, spill the beans (thành ngữ ~ huỵch toẹt), admittedly, =how wonderful! so exciting! so fun! (thú vị thật! thích thật!), usage note: how ~ khôn tả, hết mức so ~ quá, hết...
  • piezoelectric detector, giải thích vn : một thiết bị sử dụng để đo hoạt động địa chấn , làm bằng cụm tinh thể áp điện với những là kim loại thu thập các thay đổi được tạo ra bởi các bề mặt...
  • thermic boring, giải thích vn : một phương pháp khoan lỗ vào bê tông sử dụng nhiệt thường dùng mũi khoan thép nóng khoan vào bê tông cũng như là jet [[piercing.]]giải thích en : a method of boring holes into concrete...
  • creosote, giải thích vn : một loại chất lỏng chứa dầu có mùi khét cháy , được lấy khi chưng cất than đá và nhựa gỗ ; được dùng làm thuốc diệt côn trùng và chất bảo quản [[gỗ.]]giải thích en :...
  • single voyage, hợp đồng thuê tàu chuyến một ( không có khứ hồi ), single voyage charter, sự thuê tàu chuyến một, single voyage charter, sự , hợp đồng thuê tàu chuyến một ( không có khứ hồi ), single voyage charter,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top