Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thụ” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.982) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • methane carrier, tàu chở metan có thùng chứa phụ trợ, methane carrier with self-supporting tank
  • dolphin, cọc buộc thuyền hình chuông, baker bell dolphin, giải thích vn : một sự xắp xếp các cọc để giúp cho các tàu có thể thả neo hoặc định hướng cho các thuyền có thể vào cảng ở những hải cảng...
  • semipositive mold, giải thích vn : một khuôn nhựa cho phép một lượng nhỏ nhựa thừa trào ra khi đóng [[lại.]]giải thích en : a plastics mold that lets a small amount of excess plastic escape when it is shut.
  • small-signal, giải thích vn : 1 . một thuật ngữ chung miêu tả một tín hiệu biên độ thấp . 2 . một tín hiệu đủ nhỏ để các hệ số hệ thống có thể coi như các hằng số và các phương trình hệ thống...
  • floating dock, giải thích vn : một ụ thay thế ụ khô , dùng làm nơi sửa chữa tàu thuyền . nó có thể nổi một phần để nhận tàu vào và sau đó khi bơm nước ra thì để lộ ra đế [[tàu.]]giải thích en...
  • variable costs, giải thích vn : giá sản xuất thay đổi phụ thuộc vào số lượng sản phẩm làm ra , ví dụ như nguyên liệu và lao [[động.]]giải thích en : production costs that vary according to the quantity of the item...
  • funicular railway, funicular railroad, giải thích vn : hệ thống đường ray được dùng ở những khu vực có độ nghiêng dốc đứng , thường dùng kiểu khớp thanh răng - bánh chuyền để liên kết các cạnh [[ray.]]giải...
  • photoelectric colorimeter, giải thích vn : một thiết bị đọc mức độ của màu sắc bằng các phương tiện như pin quang điện , các lọc màu , bộ khuyếch đại và một cái [[thước.]]giải thích en : an instrument...
  • history, giải thích vn : một kỹ thuật trong arcstorm cho phép theo dấu những thay đổi được thực hiện đối với một nguồn dữ liệu . kỹ thuật này cho phép tạo ra các cửa sổ history và hỗ trợ "phục...
  • undervalued, giải thích vn : chứng khoán bán dưới trị giá thanh toán hay trị giá thị trường mà nhà phân tích tin là nó chỉ được như vậy . chứng khoán một công ty có thể dưới giá trị vì thuộc về...
  • cartridge, giải thích vn : một môđun có thể tháo lắp dùng để chứa các phương tiện lưu trữ thứ cấp như băng từ hoặc đĩa từ . trong máy in của máy tính thì đây là một môđun có thể tháo lắp dùng...
  • one-man flask, poppet, giải thích vn : khung chống vòm hoặc đuôi tàu khi hạ [[thủy.]]giải thích en : a framework that supports the bow or stern of a vessel for launching.
  • Danh từ: piece; section; chunk, piece, portion, segment, khúc vải, piece of cloth, khúc cây, chunk of wood, khúc của chuỗi, portion of series, khúc của dãy, portion of series, khúc cơ nguyên thủy,...
  • watercolor, giải thích vn : chất nhuộm trong đó nước chứ không phải dầu được sử dụng như phương [[tiện.]]giải thích en : any pigment for which water, rather than oil, is used as the vehicle.
  • scientific management, giải thích vn : một phương pháp sử dụng các tiêu chuẩn và thủ tục dựa trên quan sát có hệ thống theo từng trường hợp độc [[lập.]]giải thích en : an approach to management that uses standards...
  • fire standpipe, giải thích vn : một biện pháp phòng chống cháy cho những tầng trên của những khu nhà cao tầng , thường gồm một đường ống hoặc một bể chứa nước thẳng đứng nhằm tạo ra một áp suất...
  • inward, inboard, giải thích vn : 1 . Được đặt bên trong thân hoặc thành tàu , thuyền và khí cầu.2 . gần hơn hoặc gần nhất tới trục theo chiều dọc của tàu [[thuyền.]]giải thích en : 1. located inside the hull...
  • click (vs), giải thích vn : Ấn và thả nhanh một nút ấm trên chuột . bạn thường gặp thuật ngữ này trong những câu hướng dẫn như " click theo bold check box in the fonts dialog box" ([[]] click chuột vào hộp kiểm...
  • danh từ., theoretical, theory, theory., biến lý thuyết, theoretical variable, biểu đồ chạy tàu lý thuyết, theoretical graph of train running, chiều dài lý thuyết, theoretical length, chu kỳ lạnh lý thuyết, theoretical refrigeration...
  • remote sensing, giải thích vn : sự thu thập và phân tích dữ liệu từ một vật thể được loại bỏ một cách vật lý khỏi một thiết bị nhạy , như trong vệ tinh và chụp ảnh trên cao hay các dụng cụ bảo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top