Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thụ” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.982) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • master layout, native format, corner head, giải thích vn : khuôn định dạng được sử dụng như một tiêu chuẩn cố định cho các khuôn [[khác.]]giải thích en : a master template used as a permanent standard for other templates.giải...
  • switch angle, giải thích vn : góc tạo thành bởi các thanh ray ghi tàu và gốc ghép/bệ đỡ của một đường ray , được xác định tại điểm giao nhau của các đường [[chuẩn.]]giải thích en : the angle formed...
  • latex, giải thích vn : có liên quan hoặc chứa nhựa mủ . giống như vậy , keo gán [[latex.]]giải thích en : relating to or containing this substance. thus, latex cement.relating to or containing this substance. thus, latex cement.
  • tier, giải thích vn : một hàng , thường là một hàng của một chuỗi được phân lớp của các hàng , của các thành phần hoặc vật thể kiến trúc như các hàng [[ghế.]]giải thích en : a row, usually one of a...
  • regular, balanced., well-proportioned., regular, rhythmic, smooth, uniform, steady, chữ viết đều đặn, a regalar handwriting., thân thể đều đặn, a well-proportioned body.
  • subassembly, giải thích vn : là một cảng của cấu trúc , hoặc phụ kiện như là điện hoặc các bộ phận máy có thể lắp đặt và di chuyển hoặc xử lý thành một khối như nó là một cấu trúc huặc phụ...
  • intercarrier sound, giải thích vn : trong máy thu hình đây là phương pháp dùng bộ khuếch đại trung tần chung cho cả âm thanh và hình ảnh . trung tần hình ảnh và trung tần âm phách hợp với nhau để tạo ra trung...
  • duplicate cavity plate, giải thích vn : bản đúc được dùng trong việc đúc nhựa , có thể dời đi được và giữ cho viêc hình thành hình dáng của khuôn [[đúc.]]giải thích en : a plate used in plastics molding that...
  • wire, giải thích vn : một nhóm các dây như vậy được bện với nhau và để trần hoặc phủ chung một lớp cách [[điện.]]giải thích en : a group of such strands, clustered together and either left bare or covered with a...
  • accordion partition, giải thích vn : tấm vách có khả năng di chuyển được trên một đường ray và có thể gập sát lại giống như đàn [[xếp.]]giải thích en : a movable partition that is suspended from a track and that...
  • h beam, giải thích vn : thanh ngang chịu lực chính làm bằng sắt thép , mặt cắt có hình chữ h và tương tự như rầm gờ rộng nhưng có gờ dài [[hơn.]]giải thích en : a principal horizontal, supporting structural member...
  • tax shelter, giải thích vn : phương pháp do nhà đầu tư sử dụng để tránh hay giảm nợ thuế một cách hợp pháp . chỗ dựa tránh thuế hợp pháp bao gồm những phương thức sử dụng khấu hao tài sản như...
  • work life, giải thích vn : khoảng thời gian mà một loại nhựa có thể ở trạng thái có sử dụng được sau khi chúng bị hòa vào chất xúc tác , dung dịch hay các hợp chất [[khác.]]giải thích en : the period...
  • state transition equation, giải thích vn : một phương trình mô tả khuôn bản chuyển tiếp tính [[trạng.]]giải thích en : an equation that describes a state transition matrix.
  • vegetable tanning, giải thích vn : sự thuộc da dùng phần chiết thực [[vật.]]giải thích en : leather tanning that utilizes plant extracts.
  • interpolate linearly, to interpolate linearly, linear interpolation, giải thích vn : một chức năng điều khiển xác định tự động những điểm trong một đường thẳng dựa vào 2 vị trí theo tọa [[độ.]]giải thích...
  • neodymium glass, giải thích vn : kính màu chứa neođim sử dụng trong các máy khuyếch đại ánh sáng , thấu kính thiên văn và laze chỉ dùng bán [[dẫn.]]giải thích en : a colored glass containing neodymium; used for light...
  • intelligent (as opposed to dumb) terminal, giải thích vn : là thiết bị cuối có riêng bộ nhớ , bộ vi xử lý và vi chương trình có thể thực hiện một số chức năng độc lập với máy chủ của nó . thường là...
  • petroleum ether, giải thích vn : hỗn hợp hiđrocacbon dễ cháy thu được bằng cách chưng cất phân đoạn dầu mỏ , thường làm dung [[môi.]]giải thích en : a low-boiling, flammable hydrocarbon mixture produced by the fractional...
  • jobber, subcontractor, subcontractor, suber, giải thích vn : là một nhà thầu mà kí hợp đồng và phụ thuộc vào một nhà thầu trung tâm gần với người dùng cuối cùng để thực hiện một phần hoặc toàn bộ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top