Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thụ” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.982) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • settlor, giải thích vn : người lập ra ủy thác giữa những người còn sống ( inter vivos trust ) khác với ủy thác theo di chúc ( testamentary trust-ủy thác chỉ có hiệu lực khi người ủy thác mất ). người biếu...
  • cryogenic steel, thép đông ferrit, ferritic cryogenic steel, giải thích vn : một hợp chất thép dùng trong những ứng dụng ở nhiệt độ thấp như thùng ôxi lỏng . cũng được gọi là thép nhiệt độ [[thấp.]]giải...
  • Mục lục 1 Thông dụng 1.1 Danh từ. 2 Kỹ thuật chung 2.1 Nghĩa chuyên ngành 2.1.1 helmet 2.1.2 face mask 2.1.3 mask (vs) Thông dụng Danh từ. lột mặt nạ của người nào nào to unmark someone. Kỹ thuật chung Nghĩa chuyên ngành helmet mask mask (vs) Giải thích VN: Một bảng hình mẫu các ký hiệu hoặc các ký tự, mà khi đặt vào một môi trường dữ liệu, nó sẽ hạn chế loại ký tự mà bạn có thể đánh vào trường đó. Ví dụ, trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, mặt nạ AZ sẽ cho phép bạn đánh vào bất kỳ ký tự nào của bảng chữ cái, chữ hoa hoặc chữ thường, nhưng không đánh được các con số và các ký hiệu khác.  
  • blasting powder, charge, detonating explosive, detonating explosives, explosive, explosive charge, percussion powder, powder, wad, khối thuốc nổ tiêu chuẩn ( phá nổ khai thác đá ), shattering charge, lượng thuốc nổ mồi ( tàu vũ...
  • click, click (vs), clicking, nhấp ( chuột ) một lần, single-click, giải thích vn : Ấn và thả nhanh một nút ấm trên chuột . bạn thường gặp thuật ngữ này trong những câu hướng dẫn như " click theo bold check...
  • blunt., get damped, get dampened, weaken., disedged, blunt, dao nhụt, a blunt knife., không bao giờ để cho tinh thần hăng hái nhụt đi, never to let one's enthusiasm be damped.
  • sewage, hệ thống rác thải, sewage system, khu xử lý rác thải, sewage disposal plant, rác thải thô, raw sewage, giải thích vn : các chất thải sinh nước có chứa vật chất động vật hay thực vật trong một thể...
  • dumpy level, giải thích vn : mực thủy chuẩn có kính thiên văn cùng với ống đo mức chuẩn được gắn chặt vào 1 trục quay thẳng đứng , chỉ có thể quay [[ngang.]]giải thích en : a surveyor's level having the telescope...
  • cyclograph, giải thích vn : thiết bị được sử dụng để kiểm tra độ nóng chảy của vật thép trong luyện kim , bao gồm một cuộn cảm biến trên đó những thuộc tính được ghi rõ theo như những thay đổi...
  • fishing tool, giải thích vn : thiết bị thu thập các vật thể từ những khu vực không thể vào được như các lỗ [[khoan.]]giải thích en : a device that collects objects from inaccessible locations, such as drill holes.
  • by the month, cho thuê theo tháng, let by the month, thuê theo tháng, rent by the month, thuê theo tháng, rent by the month (to...)
  • (cũ)satisfactorily settled; proper., công việc thu xếp như thế chưa ổn đáng, the matter has not been settled satisfactorily that way.
  • parametric amplifier, giải thích vn : mạch khuếch đại thường dùng linh kiện là điốt biến đổi điện dung , điện dung có thể thay đổi theo chu kỳ bởi nguồn tín hiệu bên ngoài , thường có tín hiệu cao...
  • north, north, northerly, northern, phương bắc thực ( đạo hàng ), true north, mũi tên chỉ phương bắc, north arrow, phương bắc la bàn, compass north, phương bắc thực, geographic (al) north, phương bắc thực, geographical...
  • variable capacitor, giải thích vn : tụ điện có thể thay đổi được điện dung thường dùng không khí làm chất điện môi . Điện dung có thể thay đổi bằng cách di động những cốt xoay xen kẽ với những...
  • extra-net (as opposed to internet), giải thích vn : thuật ngữ extranet được hình thành từ intranet , mô tả các hệ thống mạng nội bộ được xây dựng theo kỹ thuật internet như tcp/ip , và các giao thức web như...
  • velocity microphone, giải thích vn : micrô cho điện áp ra phụ thuộc vào tốc độ không khí hình thành sóng âm thanh . thí dụ như: micrô dây băng .
  • deodorant, destinker, deodorant, deodorizer, giải thích vn : bất cứ một chất hay sự chuẩn bị mang tính chất thương mại nào dùng để loại bỏ hay che đi những mùi khó chịu do sự hấp thụ , thay thế , trung lập...
  • apsidal, giải thích vn : những thứ thuộc về khu vực tụng niệm , hậu cung hoặc gắn liền với khu vực tụng niệm , hậu [[cung.]]giải thích en : of or relating to the apse of a church.
  • high-tech stock, giải thích vn : chứng khoán của các công ty liên quan đến các lãnh vực kỹ thuật máy vi tính , bán dẫn , kỹ thuật sinh học , ngành rô-bốt , chứng khoán kỹ thuật cao thành công có lợi nhuận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top