Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bánh răng ” Tìm theo Từ (961) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (961 Kết quả)

  • Large; spacieux Nhà cửa rộng rãi demeure spacieuse Large; libéral; généreux Đầu óc rộng rãi esprit large Người rộng rãi un homme large; un homme généreux
  • (sinh vật học, sinh lý học) ovulation.
  • Futaie.
  • Xem dửng mỡ
  • Commencer à avoir un plumage complet; être en état de se voler (en parlant des petits oiseaux) Bồ câu ra ràng pigeonneau qui commence à avoir un plumage complet
  • Faire honneur à Rạng danh gia đình faire honneur à sa famille
  • Resplendissant; rayonnant; éclatant Mặt rạng rỡ niềm vui visage resplendissant (rayonnant) de joie Đẹp rạng rỡ d\'une beauté rayonnante Danh tiếng ngày càng rạng rỡ renommée de jour en jour plus éclatante
  • (địa phương) như tảng sáng
  • Mal considérer; mésestimer
  • Passer son temps à flâner
  • (thực vật học) utriculaire
  • Xem giong ruổi
  • (kỹ thuật) vibromètre.
  • (cũng như rán sức) faire des efforts; s\'efforcer Ráng sức làm cho xong faire des efforts pour terminer son travail
  • Tension. Sức căng bề mặt tension superficielle.
  • Bonze (bouddhique).
  • Large et profond. Kiến thức sâu rộng connaissances larges et profondes.
  • (thực vật học) lagerstrémie tomenteuse.
  • Universel. Người toàn năng un homme universel. Tout-puissant. Chúa toàn năng Dieu tout-puissant.
  • (thể dục thể thao) patiner; faire du patinage.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top