Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bánh răng ” Tìm theo Từ (961) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (961 Kết quả)

  • Oublie ; plaisir
  • Gâteau au lait
  • Boulette farcie d\'un morceau de sucre et pochée dans l\'eau bouillante
  • (nghĩa bóng) leurre
  • Muffin; sablé
  • (cơ khí, cơ học) poulie
  • Friandise
  • (đường sắt) dérailler. Toa trật bánh wagon qui a déraillé.
  • (cơ khí, cơ học) volant
  • Prémolaire
  • Tarte de riz cuite à la vapeur
  • Petits fours
  • (cơ khí, cơ học) roue à rochet
  • Gâteau à la ramie
  • Gâteau sec moulé
  • Gâteau sec de farine de riz grillé
  • Gâteau de pâte de riz gluant
  • Galette pour soupe chinoise
  • Biscuit
  • Crêpe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top