Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bulông bánh xe” Tìm theo Từ (730) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (730 Kết quả)

  • Situation de l\'armée; état du combat Tìm hiểu binh tình của địch se renseigner sur la situation de l\'armée ennemie
  • Corps de troupes Binh đoàn cơ động corps de troupes mobile
  • Paletot
  • Như ghế bành
  • (tiếng địa phương) như bách tính
  • (từ cũ, nghĩa cũ) qui a passé par plusieurs batailles; aguerri bách chiến bách thắng toujours vainqueur; invincible Đạo quân bách chiến bách thắng ��une armée invincible
  • Qui guérit toutes les maladies Thuốc bách giải remède qui guérit toutes les maladies; panacée
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cérémonie des cent jours (après la mort de quelqu\'un)
  • (thực vật học) araucaria
  • Blasphémer Báng bổ thần thánh blasphémer les divinités Blasphématoire Lời báng bổ paroles blasphématoires
  • Clique; faction; coterie
  • (thông tục) bidon
  • Errer à l\'aventure (telles les plantes flottantes qui flottent au gré des flots)
  • Commenter Bình luận tin tức commenter les nouvelles bài bình luận lời bình luận commmentaire người bình luận commentateur Người bình luận trên đài ��commentateur à la radio
  • (toán học) carré
  • (y học) cause de maladie
  • (ít dùng) clinique
  • Expéditif; prompt Phương pháp chóng vánh méthode expéditive Sự hồi sức chóng vánh prompt rétablissement
  • (văn chương) sort d\'une femme qui va à la dérive (comme une feuille de plante flottante)
  • (động vật học) homoptère
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top