Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bulông bánh xe” Tìm theo Từ (730) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (730 Kết quả)

  • (thông tục) copain; copine
  • (giải phẫu học) bras Cánh tay phải bras droit Đoàn thanh niên cộng sản là cánh tay phải của Đảng la fédération des jeunes communistes est le bras droit du Parti Cánh tay đòn (vật lý học) bras de levier
  • (động vật học) isoptère
  • (thực vật học, dược học) platycodon
  • Malade
  • (ít dùng) troupe de secours
  • Passer la revue des troupes Revue des troupes; parade; prise d\'armes
  • Conduire une armée; conduire la guerre
  • Fauteuil
  • Être en convalescence người dưỡng bệnh convalescent
  • (từ cũ, nghĩa cũ) soldats cuirassés
  • (y học) pathogène
  • (quân sự) derrières; arrière-rang
  • Lever des troupes
  • Se cacher; se réfugier; se cantonner
  • (tiếng địa phương) như lâm bệnh
  • (thực vật học) jacinthe d\'eau
  • Contracter une maladie Être contaminé
  • Être alité par suite d\'une maladie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top