Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đê tiện” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.232) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • D une part Một mặt phát triển sản xuất mặt khác cải thiện điều kiện sinh hoạt d une part développer la production et de l autre améliorer les conditions de vie
  • (tiếng địa phương) agiter; remuer Chó ngút ngoắt đuôi chien qui agite sa queue
  • (tiếng địa phương) gris Chó luốc chien au pelage gris luông luốc (redoublement ; sens atténué) légèrement gris
  • Xem ngủn (tiếng địa phương) remuer Con chó ngủn ngoẳn cái đuôi chien qui remue sa queue
  • (tiếng địa phương) như tẻ (en parlant de certaines variétés de riz), (tiếng địa phương) như luồn
  • (tiếng địa phương) avec modération; parcimonieusement, (tiếng địa phương) réserver (une petite quantité), Ăn nhín, manger avec modération; manger peu, nhín lại ít gạo để hôm sau, réserver une petite quantité de riz pour...
  • Mục lục 1 Heure 2 Bruit ; cri ; son ; voix. 3 Langue. 4 Mot ; monème. 5 Accent. 6 Renom ; renommée ; réputation. 7 Mauvais renom. Heure đi bộ phải mất hai tiếng il faut deux heures pour aller à pied Bruit ; cri ; son ; voix. Tiếng sấm bruit de tonnerre Tiếng chim cri d\'oiseaux Tiếng chuông son de cloche Nói lấp tiếng ai couvrir la voix de quelqu\'un Lên tiếng bệnh vực ai élever la voix en faveur de quelqu\'un. Langue. Tiếng mẹ đẻ langue maternelle. Mot ; monème. Tiếng thường dùng mots usuels Nhờ anh nói cho một tiếng je vous prie de dire un mot en ma faveur. Accent. Tiếng Huế accent de Huê. Renom ; renommée ; réputation. Nghe tiếng ai conna†tre quelqu\'un de réputation. Mauvais renom. Để tiếng đời laisser un mauvais renom có tiếng không có miếng bonne renommée sans ceinture dorée Tiếng bấc tiếng chì chì chì Tiếng cả nhà không ��n\'avoir qu\'une apparence d\'aisance.
  • Attendre avec impatience. Trông ngóng mẹ về attendre avec impatience le retour de sa mère.
  • Mục lục 1 (tiếng địa phương) mère 2 Maman 3 Mue; cage à volaille 4 (tiếng địa phương) se poser en grand nombre sur; s\'attrouper (tiếng địa phương) mère Bu tôi đi chợ ma mère va au marché Bu nó (thân mật) bobonne Maman Bu mua cho con mười thước vải maman, tu m\'achèteras dix mètres d\'étoffe Mue; cage à volaille Nhốt con gà mái vào bu enfermer la poule dans la mue (tiếng địa phương) se poser en grand nombre sur; s\'attrouper Ruồi bu vào đĩa xôi les mouches se posent en grand nombre sur l\'assiette de riz gluant Trẻ con bu lại des marmots s\'attroupent
  • S\'impatienter Nôn nóng muốn biết kết quả s\'impatienter de conna†tre les résultats
  • faisceau; ramassis; lot; poignée; touffe; coupon, (tiếng địa phương) parler en rêve, (tiếng địa phương) cent mille, một mớ chứng cớ, un faisceau de preuves;, mớ giấy lộn, ramassis de vieux papiers;, mớ giày dép, lot de...
  • (tiếng địa phương) moustiquaire (tiếng địa phương) như mồng Mùng một le premier du mois (thực vật học) colocase de l\'Inde
  • (tiếng địa phương) région, mépriser; mésestimer, miệt biển, région maritime, Đừng có miệt nhau, il ne faut pas se mépriser, anh đừng có miệt nó, ne le mésestimez pas
  • Boutique; magasin Marchand boutiquier Nhà hàng chiều khách boutiquier qui fait plaisir à ses clients (tiếng địa phương) hôtel-restaurant
  • (cũng nói nhấp nhỏm) s impatienter (de partir), vừa đến nó đã nhấp nhổm định về, à peine arrivé, il s impatiente de rentrer, nhấp nha nhấp nhổm, (redoublement sen plus fort)
  • Mục lục 1 Branchages de bambou 2 (tiếng địa phương) lit de planches 3 Conduire; mener 4 Tendre; dresser 5 Filer Branchages de bambou (tiếng địa phương) lit de planches Conduire; mener Tendre; dresser Filer
  • (thực vật học) ébénier; ébène đũa mun des baguettes d\'ébène (tiếng địa phương) noir Mèo mun chat noir (tiếng địa phương) cendres
  • (tiếng địa phương) như nhúm (cũng viết rúm) se rider; se rétracter; se recroqueviller (tiếng địa phương) allumer
  • Br‰ler d impatience Việc này không nóng vội được đâu phải từ từ mới được ne br‰lez pas d impatience avec ce genre de travail il faut y aller doucement
  • Causer; converser; s\'entretenir; entretenir Anh ta nói chuyện hay il cause bien Nói chuyện với bạn s\'entretenir (converser) avec son ami Nói chuyện với ai về việc gì entretenir quelqu\'un de quelque chose Faire une causerie Nói chuyện về văn học faire une causerie littéraire cuộc nói chuyện conversation; entretien; causerie; conférence Người nói chuyện ��causeur; conférencier
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top